Bí Ẩn Bệnh Hiểm Nghèo: Hé Lộ Nguyên Nhân, Triệu Chứng & Cách Chẩn Đoán Chính Xác!
(Bài báo dài chuyên nghiệp được viết lại tại đây… Nội dung bài báo gốc cần được cung cấp để có thể viết lại.)
Ví dụ về nội dung bài báo được viết lại (cần thay thế bằng nội dung bài báo gốc):
Bệnh X là một căn bệnh nguy hiểm, ngày càng phổ biến, gây ra nhiều lo ngại cho cộng đồng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này, từ những nguyên nhân sâu xa cho đến các triệu chứng dễ nhận biết và phương pháp chẩn đoán chính xác nhất. Chúng ta sẽ cùng khám phá bí mật đằng sau căn bệnh tưởng chừng như khó hiểu này, giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.
Phần 1: Nguyên nhân gây bệnh X
Bệnh X có thể do nhiều yếu tố gây nên, bao gồm cả yếu tố di truyền, môi trường sống và lối sống. Nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng… (thêm chi tiết về nguyên nhân từ bài báo gốc).
Phần 2: Triệu chứng nhận biết bệnh X
Việc phát hiện sớm bệnh X là vô cùng quan trọng. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm… (thêm chi tiết về triệu chứng từ bài báo gốc). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng… (thêm thông tin cảnh báo và phân biệt với các bệnh khác).
Phần 3: Chẩn đoán bệnh X
Để chẩn đoán chính xác bệnh X, bác sĩ sẽ tiến hành… (thêm chi tiết về phương pháp chẩn đoán từ bài báo gốc). Việc chẩn đoán sớm và chính xác sẽ giúp… (thêm thông tin về điều trị và tiên lượng).
Hashtag:
#BíẨnBệnhHiểmNghèo #HéLộNguyênNhân #TriệuChứngBệnh #ChẩnĐoánChínhXác #SứcKhỏe #YHoc #PhòngBệnh #ĐiềuTrịHiệuQuả #KiếnThứcYKhoa #BảoVệSứcKhỏeGiaĐình #CẩmNangSứcKhỏe #BệnhNguyHiểm #KhámPháBíMật #ĐừngBỏQua #CậpNhậtSứcKhỏe #ThôngTinY tế
Khoảng 25% bệnh nhân tăng huyết áp nằm trong nhóm tăng huyết áp kháng trị. Người bệnh có thể không có triệu chứng nào trong nhiều tháng hoặc nhiều năm, nhưng về lâu dài có thể gây các biến chứng nguy hiểm. Trong bài viết dưới đây, ThS.BS.CKII Huỳnh Thanh Kiều, Trưởng khoa Nội tim mạch 1, Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng cũng như như phương pháp chẩn đoán, điều trị tình trạng tăng huyết áp kháng thuốc.
Tăng huyết áp kháng trị là gì?
Tăng huyết áp kháng trị là huyết áp không kiểm soát được ngay cả khi người bệnh đã dùng ba loại thuốc huyết áp trở lên. Những loại thuốc này thường bao gồm liều tối đa là:
Thuốc lợi tiểu.
Thuốc chẹn kênh canxi.
Chất ức chế men chuyển angiotensin (ACEi) hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin II – ARB).
Tất cả các thuốc nên được dùng ở liều tối đa hoặc liều dung nạp được và ở tần suất dùng thuốc thích hợp. (1)
Tăng huyết áp kháng trị có phổ biến không?
Thống kê cho thấy, có khoảng 29% người lớn ở Mỹ bị tăng huyết áp. Đáng chú ý, trong đó có tới 12% người thuộc nhóm tăng huyết áp kháng trị. Tỷ lệ này có xu hướng tăng lên ở các nhóm bệnh nhân cao tuổi, béo phì, mắc bệnh thận mạn tính hoặc đái tháo đường.
Mặc dù không phải là dạng phổ biến nhất của tăng huyết áp, nhưng tăng huyết áp kháng trị cần được quan tâm vì bệnh khó kiểm soát, làm tăng đáng kể nguy cơ suy tim, đột quỵ và suy thận. Do đó, việc nhận biết và quản lý hiệu quả tăng huyết áp kháng trị là thách thức quan trọng trong thực hành lâm sàng, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ và người bệnh.
Tăng huyết áp kháng trị phổ biến hơn ở người cao tuổi
Triệu chứng tăng huyết áp kháng trị
Bệnh nhân bị tăng huyết áp, bao gồm cả tăng huyết áp kháng trị không phải lúc nào cũng có biểu hiện cụ thể. Nhiều người không biết bản thân bị tăng huyết áp do không có bất kỳ triệu chứng nào. Nhưng nếu huyết áp cao không được điều trị sẽ gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe, đặc biệt là tăng huyết áp kháng trị.
Do đó, cách tốt nhất để biết bản thân có phải bị tăng huyết áp kháng trị không, người bệnh cần đến gặp bác sĩ để thăm khám, kiểm tra huyết áp. Tuy nhiên, nếu người bệnh trải qua cơn tăng huyết áp có thể gặp các triệu chứng như:
Đau đầu: Cơn đau thường xuất hiện ở vùng gáy và có xu hướng nặng hơn vào buổi sáng. Người bệnh có thể bị đau đầu dai dẳng và không đáp ứng tốt với các thuốc giảm đau thông thường.
Chóng mặt: Bệnh nhân có thể cảm thấy choáng váng, mất thăng bằng, đặc biệt khi thay đổi tư thế đột ngột. Chóng mặt trong trường hợp này thường kéo dài và có thể ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.
Mệt mỏi: Người bệnh thường cảm thấy kiệt sức, thiếu năng lượng mà không rõ nguyên nhân. Tình trạng mệt mỏi này có thể kéo dài và không cải thiện đáng kể sau khi nghỉ ngơi.
Đau vai gáy.
Nóng phừng mặt. (2)
Nguyên nhân tăng huyết áp kháng trị
Nguyên nhân tăng huyết áp kháng trị có thể bắt nguồn từ lối sống, thuốc và nhiều tình trạng khác.
1. Nguyên nhân do lối sống
Các nguyên nhân do lối sống góp phần gây tăng huyết áp kháng trị bao gồm:
Chế độ ăn nhiều muối làm tăng thể tích máu và gây khó khăn trong kiểm soát huyết áp.
Thừa cân, béo phì.
Uống quá nhiều rượu bia làm tăng huyết áp và giảm hiệu quả của thuốc hạ áp.
Thói quen ít vận động làm giảm khả năng đáp ứng của cơ thể với điều trị huyết áp.
Stress kéo dài có thể làm tăng hoạt động của hệ thần kinh giao cảm, ảnh hưởng đến việc kiểm soát huyết áp.
- Tăng huyết áp kháng trị do thuốc
Nhiều loại thuốc, bao gồm thuốc theo toa và thuốc không kê đơn, có thể khiến người bệnh khó kiểm soát huyết áp hơn như:
Thuốc giảm đau, đặc biệt là thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen và naproxen.
Thuốc thông mũi.
Thuốc ngừa thai.
- Nguyên nhân thứ cấp
Trong hầu hết các trường hợp, cơ chế bệnh sinh của tăng huyết áp kháng trị vẫn chưa rõ ràng. Chỉ trong một số ít trường hợp, tăng huyết áp kháng trị là do tăng huyết áp thứ phát, bao gồm:
Ngoài ra, một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng tăng huyết áp kháng trị như: nam giới, người Mỹ gốc Phi, đái tháo đường, bệnh thận mạn tính.
Biến chứng của tăng huyết áp kháng trị
Tăng huyết áp kháng trị là tình trạng nghiêm trọng, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được kiểm soát hiệu quả. Các biến chứng này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân mà còn đe dọa tính mạng, trong đó ba biến chứng phổ biến và nghiêm trọng nhất là đột quỵ, bệnh thận và suy tim.
1. Đột quỵ
Huyết áp cao không được kiểm soát sẽ làm tăng áp lực lên thành mạch máu não, dẫn đến nguy cơ vỡ mạch máu hoặc hình thành cục máu đông. Tình trạng này có thể gây đột quỵ xuất huyết hoặc thiếu máu cục bộ, dẫn đến tổn thương não không hồi phục. Bệnh nhân tăng huyết áp kháng trị có nguy cơ đột quỵ cao hơn đáng kể so với những người kiểm soát được huyết áp.
2. Bệnh thận
Tăng huyết áp kháng trị theo thời gian có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho thận. Áp lực cao liên tục trong các mạch máu nhỏ của thận làm suy giảm chức năng lọc của thận, gây tích tụ chất thải và dịch trong cơ thể. Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể phải điều trị lọc máu hoặc ghép thận.
3. Suy tim
Huyết áp cao kéo dài khiến tim phải làm việc quá sức để bơm máu, gây phì đại cơ tim. Theo thời gian, cơ tim trở nên yếu và không thể bơm máu hiệu quả, dẫn đến suy tim. Bệnh nhân suy tim thường gặp các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi và phù, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
Tăng huyết áp kháng trị kéo dài có nguy cơ dẫn đến suy tim
Phương pháp chẩn đoán tăng huyết áp kháng trị
Để chẩn đoán chính xác tăng huyết áp kháng trị, đòi hỏi một quy trình toàn diện, bao gồm nhiều bước và phương pháp khác nhau. Các phương pháp chỉnh giúp chẩn đoán bệnh bao gồm: đo huyết áp đúng theo tiêu chuẩn, loại trừ các nguyên nhân tăng huyết áp áo choàng trắng, đánh giá mức độ tuân thủ điều trị của bệnh nhân và tìm nguyên nhân thứ phát gây tăng huyết áp kháng trị.
1. Tiền sử bệnh án trước đó
Bác sĩ sẽ thăm hỏi, đánh giá chi tiết về lịch sử điều trị huyết áp của người bệnh, bao gồm các loại thuốc đã sử dụng và hiệu quả khi sử dụng thuốc. Đồng thời, tìm hiểu các bệnh lý đi kèm có thể ảnh hưởng đến huyết áp như bệnh thận, đái tháo đường hoặc rối loạn nội tiết. Bên cạnh đó, người bệnh cũng cần cung cấp thông tin về lối sống, chế độ ăn uống và mức độ tuân thủ điều trị để bác sĩ có đánh giá kỹ lưỡng hơn.
2. Khám sức khỏe
Thăm khám sức khỏe toàn diện là bước cần thiết trong chẩn đoán tăng huyết áp kháng trị. Bác sĩ sẽ đo huyết áp nhiều lần, ở cả hai tay và trong các tư thế khác nhau để có được kết quả chính xác nhất. Sau đó, bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu của tổn thương cơ quan đích như tiếng thổi ở tim, bụng hoặc cổ, phù chân; đánh giá chỉ số khối cơ thể (BMI) và vòng bụng để xác định nguy cơ liên quan đến béo phì.
3. Xét nghiệm nước tiểu
Xét nghiệm nước tiểu giúp đánh giá chức năng thận và phát hiện các bất thường như protein niệu hoặc vi albumin niệu, là dấu hiệu của tổn thương thận do huyết áp cao. Xét nghiệm catecholamine nước tiểu khi nghi ngờ mắc u tủy thượng thận. Ngoài ra, trong xét nghiệm nước tiểu còn phát hiện được hồng cầu, bạch cầu hoặc trụ trong nước tiểu gợi ý các bệnh lý ở cầu thận.
4. Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và đánh giá tăng huyết áp kháng trị, giúp kiểm tra nồng độ creatinine, glucose và chất điện giải như natri và kali trong máu.
5. Chụp X-quang
Chụp X-quang ngực là một trong những phương pháp hình ảnh được sử dụng trong đánh giá tăng huyết áp kháng trị. Phương pháp cận lâm sàng này giúp phát hiện các dấu hiệu của phì đại tim hoặc suy tim, là biến chứng thường gặp của tăng huyết áp kéo dài. Chụp X-quang cũng có thể cho thấy dấu hiệu vôi hóa hoặc phình dãn cung động mạch chủ, hay gặp ở người huyết áp cao lâu ngày.
6. Siêu âm
Đây là một công cụ chẩn đoán không xâm lấn quan trọng trong đánh giá hậu quả của tăng huyết áp kháng trị. Siêu âm tim giúp đánh giá cấu trúc và chức năng của tim, phát hiện phì đại thất trái hoặc rối loạn chức năng tâm thu và tâm trương. Siêu âm động mạch cảnh có thể phát hiện xơ vữa động mạch là biến chứng thường gặp của tăng huyết áp. Siêu âm thận và động mạch thận giúp loại trừ hẹp động mạch thận và bệnh chủ mô thận mạn.
7. Chụp CT
Chụp cắt lớp vi tính (CT) là phương pháp hình ảnh giúp đánh giá chi tiết các cơ quan trong cơ thể giúp tìm nguyên nhân tăng huyết áp kháng trị. Tùy vào từng trường hợp, bệnh nhân có thể được chỉ định chụp CT toàn thân, động mạch thận, tuyến thượng thận… để tìm bất thường.
Điều trị tăng huyết áp kháng trị như thế nào?
Để điều trị tăng huyết áp kháng trị cần có sự kết hợp giữa thay đổi lối sống và tuân thủ dùng thuốc.
1. Điều trị thay đổi lối sống
Về lối sống, người bệnh nên điều chỉnh lối sống lành mạnh bằng các cách: giảm lượng muối ăn theo hướng dẫn của bác sĩ, có thói quen vận động thể dục đều đặn, hạn chế sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) để giảm đau và thay thế bằng acetaminophen. (3)
2. Điều trị bằng thuốc
Khoảng 40% trường hợp tăng huyết áp kháng trị là do người bệnh không tuân thủ dùng thuốc đúng cách. Vì vậy, để đạt được hiệu quả tốt trong quá trình điều trị tăng huyết áp, người bệnh cần dùng thuốc hàng ngày với liều lượng chính xác và đúng số lần mỗi ngày theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý ngưng dùng bất kỳ loại thuốc nào trước khi trao đổi với bác sĩ.
Nếu người bệnh đã dùng thuốc đúng cách nhưng vẫn bị tăng huyết áp kháng trị, bác sĩ có thể kê thêm một loại thuốc khác. Có khoảng 2/3 bệnh nhân tăng huyết áp cần phối hợp điều trị với ba nhóm thuốc khác nhau để đạt được huyết áp mục tiêu. Một số khác có thể cần dùng bốn hoặc năm loại thuốc huyết áp. Các loại thuốc điều trị huyết áp thường được kê đơn là: thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc ức chế men chuyển/thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB).
Tùy thuộc vào mức kali của người bệnh, bác sĩ có thể tăng gấp đôi liều thuốc lợi tiểu hoặc thêm loại thuốc thứ tư là thuốc đối kháng aldosterone như spironolactone để điều chỉnh huyết áp.
Bác sĩ có thể kê 4-5 loại thuốc cho bệnh nhân tăng huyết áp kháng trị
Biện pháp phòng ngừa tăng huyết áp kháng trị
Để phòng ngừa tăng huyết áp kháng trị, người bệnh cần dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, kết hợp với điều chỉnh lối sống khoa học:
Kiểm soát chế độ ăn bằng cách: Hạn chế muối trong khẩu phần ăn, tăng cường rau xanh và trái cây, giảm thực phẩm chế biến sẵn.
Duy trì cân nặng hợp lý: Nếu thừa cân hoặc béo phì, nên giảm cân khoa học.
Tập thể dục đều đặn, ít nhất 30 phút mỗi ngày và 5 ngày mỗi tuần, không chỉ giúp kiểm soát cân nặng mà còn cải thiện sức khỏe tim mạch tổng thể.
Hạn chế rượu bia và bỏ hút thuốc lá.
Tránh căng thẳng, stress.
Đảm bảo ngủ đủ giấc, thường là 7-9 giờ mỗi đêm.
Điều trị toàn diện và kiểm soát tốt các bệnh đi kèm như đái tháo đường và rối loạn lipid máu sẽ giúp cải thiện kết quả điều trị huyết áp.
Dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, bao gồm: Uống thuốc đúng liều, đúng giờ; theo dõi huyết áp tại nhà và khám định kỳ theo hẹn giúp bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh phác đồ kịp thời.
Khi nào nên gặp bác sĩ?
Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào khi dùng thuốc điều trị tăng huyết áp, người bệnh cần đến gặp bác sĩ ngay. Hoặc trong trường hợp chỉ số huyết áp vẫn cao ngay cả khi bạn uống mọi loại thuốc theo chỉ định, nên đến bệnh viện để thăm khám sớm. Ngoài ra, người bệnh gặp cơn tăng huyết áp cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
> Xem thêm: Lập kế hoạch chăm sóc bệnh nhân tăng huyết áp
Nếu tình trạng này xảy ra, huyết áp của bệnh nhân đột nhiên tăng rất cao (180/120 mmHg), kèm với đó là các triệu chứng như đau đầu, đánh trống ngực, chóng mặt, hụt hơi… cần nhanh chóng đưa người bệnh đến cấp cứu.
Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh quy tụ đội ngũ bác sĩ có tay nghề cao, giàu kinh nghiệm, trang bị hệ thống máy móc hiện đại giúp tầm soát và điều trị bệnh huyết áp hiệu quả.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ chuyên khoa tim mạch tại Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách có thể liên hệ theo thông tin sau:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Phòng ngừa tăng huyết áp kháng trị đòi hỏi sự nỗ lực toàn diện và liên tục từ cả bệnh nhân và nhân viên y tế. Việc kết hợp các biện pháp như thay đổi lối sống, tuân thủ điều trị và quản lý các bệnh đi kèm có thể mang lại hiệu quả đáng kể. Mặc dù tăng huyết áp kháng trị là một thách thức, nhưng với sự quyết tâm và hợp tác chặt chẽ giữa bệnh nhân và bác sĩ, việc kiểm soát huyết áp và giảm thiểu các biến chứng là hoàn toàn khả thi. Điều quan trọng là duy trì lạc quan và kiên trì trong quá trình điều trị lâu dài.
Viết lại tiêu đề bằng tiếng Việt kích thích người đọc Nguyên nhân, triệu chứng và chẩn đoán Viết lại bằng tiếng Việt các hashtag kích thích người đọc Nguyên nhân, triệu chứng và chẩn đoán
Khám phá thêm từ Tình yêu và kiến thức
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.