Dị ứng đạm: Triệu chứng, cơ chế, chẩn đoán và nguồn gốc #Dịứngđạmlàgì #triệuchứngdịứngđậm #cơchếdịứngđậm #chẩndiagnhóm #nguồndịứngđậm

Dị ứng đạm là hội chứng lâm sàng do sự nhạy cảm của cơ thể trước một hoặc nhiều protein. Dị ứng đạm dẫn đến nhiều hệ lụy về mặt sức khỏe ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ thống miễn dịch nói riêng và toàn bộ cơ thể nói chung.

Dị ứng đạm là gì?

Dị ứng đạm là gì?

Dị ứng đạm (còn gọi là dị ứng protein) là tình trạng hệ miễn dịch xác định nhầm protein từ thực phẩm hoặc các nguồn khác là tác nhân gây hại, dẫn đến phản ứng dị ứng. Tình trạng này phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, nhưng cũng có thể xảy ra ở người lớn.

Protein là thành phần thiết yếu trong chế độ dinh dưỡng, giúp duy trì và phát triển cơ bắp, hệ miễn dịch và nhiều chức năng sinh học khác. Tuy nhiên, ở người bị dị ứng, sự nhạy cảm với protein có thể gây ra các triệu chứng từ nhẹ (ngứa, phát ban) đến nặng (sốc phản vệ).

Các nguồn đạm gây dị ứng thường gặp

Dị ứng đạm có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau, chủ yếu được chia thành ba nhóm chính:

1. Dị ứng đạm thực vật

Một số protein từ thực vật có thể gây phản ứng dị ứng, đặc biệt là:

  • Đậu nành, đậu phộng: Đây là hai loại đạm thực vật thường gây dị ứng nhất, với cơ chế phản ứng trung gian qua IgE.
  • Các loại hạt (hạnh nhân, hạt óc chó, hạt điều, hạt hướng dương, v.v.): Đạm trong các loại hạt có thể gây phản ứng nặng.
  • Ngũ cốc chứa gluten (lúa mì, lúa mạch, yến mạch): Một số người có phản ứng với gluten hoặc protein khác trong ngũ cốc.
  • Phấn hoa và thực vật: Một số protein từ phấn hoa có thể gây dị ứng chéo với thực phẩm, điển hình là hội chứng dị ứng phấn hoa – thực phẩm.
Không ít người biết rằng thực vật vẫn có khả năng gây dị ứng đạm
Không ít người biết rằng thực vật vẫn có khả năng gây dị ứng đạm

2. Dị ứng đạm sữa bò

Dị ứng đạm sữa bò (Cow’s Milk Protein Allergy – CMPA) là một trong những dị ứng thực phẩm phổ biến nhất ở trẻ nhỏ, ảnh hưởng đến khoảng 2-3% trẻ sơ sinh. Không giống như không dung nạp lactose (do thiếu enzyme lactase), CMPA liên quan đến đáp ứng miễn dịch đối với các protein trong sữa bò như casein và whey. Có hai cơ chế chính:

  • Dị ứng qua trung gian IgE: Triệu chứng xuất hiện nhanh sau khi tiêu thụ sữa (phát ban, nôn mửa, tiêu chảy, thở khò khè, sốc phản vệ).
  • Dị ứng không qua trung gian IgE: Thường gây viêm ruột, đại tràng xuất huyết hoặc viêm da dị ứng, triệu chứng xuất hiện muộn hơn.

3. Dị ứng đạm động vật

Protein từ động vật cũng có thể gây dị ứng, thường gặp nhất là:

  • Protein trong trứng (đặc biệt là albumin từ lòng trắng trứng).
  • Protein trong thịt bò, thịt gà, hải sản.
  • Protein từ lông, nước bọt, vảy da của động vật nuôi (chó, mèo).

Những người có cơ địa dị ứng với protein động vật có thể bị phát ban, ngứa da, sổ mũi, thậm chí khó thở khi tiếp xúc.

Cơ chế gây dị ứng của chất đạm

Dị ứng chất đạm xảy ra khi hệ miễn dịch nhận diện nhầm protein là tác nhân nguy hiểm, dẫn đến kích hoạt các phản ứng miễn dịch không phù hợp. Có nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm:

  • Dị ứng qua trung gian IgE: Hệ miễn dịch sản xuất kháng thể IgE chống lại protein, kích hoạt phản ứng dị ứng cấp tính.
  • Dị ứng không qua trung gian IgE: Xảy ra chậm hơn, chủ yếu gây viêm tại niêm mạc ruột, da hoặc hệ tiêu hóa.
  • Không dung nạp protein (không phải dị ứng): Do rối loạn enzyme hoặc chuyển hóa, thường gặp trong bệnh không dung nạp lactose hoặc rối loạn chuyển hóa bẩm sinh. (1)

Một số phản ứng không phải dị ứng nhưng dễ nhầm lẫn, bao gồm:

  • Thiếu hụt enzyme tiêu hóa protein (ví dụ: không dung nạp lactose do thiếu lactase).
  • Phản ứng dược lý với protein hoặc amin sinh học trong thực phẩm (ví dụ: histamin trong cá gây phản ứng giống dị ứng).
  • Rối loạn tiêu hóa không xác định như hội chứng ruột kích thích (IBS).

Triệu chứng bị dị ứng đạm

Dị ứng đạm có thể biểu hiện với nhiều triệu chứng khác nhau, từ nhẹ đến nặng, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể:

  • Phản ứng trên da: Nổi mề đay, chàm, ngứa, phát ban,… Đây thường là dấu hiệu sớm của dị ứng và có thể được chẩn đoán thông qua test dị ứng da.
  • Triệu chứng tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng,… thường gặp trong dị ứng thực phẩm.
  • Triệu chứng hô hấp: Sổ mũi, hắt hơi, thở khò khè,… xuất hiện khi tiếp xúc với protein gây dị ứng trong không khí (ví dụ: phấn hoa, bụi mạt nhà).
  • Phản vệ: Là phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng, với các triệu chứng như khó thở, tụt huyết áp, mất ý thức, sưng môi – lưỡi – họng. (2)

Ngoài ra, người bị dị ứng đạm có thể có biểu hiện sưng chân, sưng mặt, tóc khô giòn, mệt mỏi kéo dài, dễ nhiễm trùng do ảnh hưởng đến hệ miễn dịch.

Dị ứng đạm có thể gây ra những phản ứng tiêu cực trên da
Dị ứng đạm có thể gây ra những phản ứng tiêu cực trên da

Dị ứng đạm có nguy hiểm không?

Dị ứng đạm có thể nguy hiểm khi gây phản vệ, một tình trạng cần cấp cứu ngay lập tức. Nếu không xử trí kịp thời, phản vệ có thể dẫn đến sốc phản vệ, đe dọa tính mạng.

Phương pháp chẩn đoán dị ứng đạm

Dị ứng đạm được chẩn đoán dựa trên sự kết hợp giữa biểu hiện lâm sàng và các xét nghiệm chuyên sâu.

1. Biểu hiện lâm sàng

Việc đánh giá triệu chứng và bệnh sử giúp xác định thời điểm, loại đạm nghi ngờ và mức độ dị ứng. Tuy nhiên, đây không phải là tiêu chí chẩn đoán tuyệt đối.

2. Xét nghiệm dị ứng protein

Các xét nghiệm phổ biến đối với tình trạng dị ứng đạm bao gồm:

  • Test lẩy da: Giúp phát hiện dị ứng thực phẩm qua trung gian IgE.
  • Test áp bì: Phát hiện phản ứng dị ứng chậm qua trung gian tế bào.
  • Thử nghiệm dung nạp với thực phẩm.
  • Xét nghiệm IgE đặc hiệu huyết thanh với protein nghi ngờ.
  • Xét nghiệm hấp thụ dị ứng phóng xạ (RAST): Kiểm tra kháng thể IgE đặc hiệu.
  • Đếm bạch cầu ái toan: Hỗ trợ chẩn đoán viêm dạ dày – ruột ái toan và các bệnh lý dị ứng khác.
  • Xét nghiệm phân: Tìm máu ẩn và bạch cầu ái toan trong phân để đánh giá tình trạng viêm đường tiêu hóa.

Cách điều trị dị ứng đạm

Điều trị dị ứng đạm bao gồm các biện pháp phòng ngừa, kiểm soát triệu chứng và liệu pháp miễn dịch đặc hiệu (trong một số trường hợp).

1. Điều trị triệu chứng

Trường hợp nhẹ: Nếu vô tình tiếp xúc với protein gây dị ứng, người bệnh có thể sử dụng thuốc kháng histamin (ví dụ: loratadine, cetirizine) để giảm triệu chứng như ngứa, mề đay, hắt hơi, sổ mũi.

Trường hợp nặng hoặc sốc phản vệ:

  • Epinephrine (adrenaline) là phương pháp điều trị đầu tay cho sốc phản vệ. Người bệnh có thể cần mang theo bút tiêm epinephrine tự động (EpiPen) để sử dụng khi cần thiết.
  • Cần đến ngay cơ sở y tế nếu có các triệu chứng nguy hiểm như khó thở, phù mạch, đau bụng dữ dội, tụt huyết áp.

2. Điều trị viêm ruột ái toan và không dung nạp protein

Một số tình trạng liên quan đến dị ứng đạm không qua trung gian IgE, như viêm thực quản ái toan hoặc viêm dạ dày-ruột ái toan, có thể cần điều trị bằng corticosteroid đường uống hoặc tại chỗ (ví dụ: budesonide, fluticasone).

3. Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu (Oral Immunotherapy – OIT, Sublingual Immunotherapy – SLIT)

Liệu pháp miễn dịch dưới lưỡi (SLIT):

  • Người bệnh tiếp xúc với một lượng nhỏ protein gây dị ứng dưới lưỡi, sau đó liều lượng tăng dần theo thời gian.
  • Mục tiêu là giảm mức độ nhạy cảm miễn dịch, giúp bệnh nhân có thể dung nạp protein tốt hơn.
  • Phương pháp này đang được nghiên cứu nhiều hơn và chỉ nên thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa dị ứng.

Liệu pháp miễn dịch đường uống (OIT):

  • Phương pháp này liên quan đến việc uống dần dần lượng nhỏ protein gây dị ứng để hệ miễn dịch thích nghi.
  • Hiệu quả với một số dị ứng thực phẩm như đậu phộng và sữa bò, nhưng có nguy cơ tác dụng phụ cao hơn SLIT.

Biện pháp phòng ngừa dị ứng đạm

1. Tránh tiếp xúc với protein gây dị ứng

Cách phòng ngừa hiệu quả nhất là loại bỏ hoàn toàn nguồn protein gây dị ứng khỏi chế độ ăn uống. Người bệnh cần lưu ý:

  • Đọc kỹ nhãn thực phẩm: Tìm hiểu các tên gọi khác nhau của protein gây dị ứng trên bao bì thực phẩm.
  • Cẩn trọng với sản phẩm chế biến sẵn: Một số sản phẩm có thể chứa dấu vết protein gây dị ứng (ví dụ: sữa, đậu nành, hạt trong bánh kẹo, sốt, gia vị).
  • Hỏi trước khi ăn ở nhà hàng: Đảm bảo rằng món ăn không chứa thành phần gây dị ứng.

2. Chế độ ăn loại trừ và theo dõi dị ứng thực phẩm

  • Nếu có nghi ngờ dị ứng thực phẩm, bác sĩ có thể chỉ định chế độ ăn loại trừ để xác định thực phẩm gây phản ứng.
  • Người bệnh nên duy trì nhật ký thực phẩm để theo dõi phản ứng sau khi tiêu thụ từng loại thực phẩm.
Loại bỏ hoàn toàn thực phẩm chứa protein gây dị ứng là điều cần thiết
Loại bỏ hoàn toàn thực phẩm chứa protein gây dị ứng là điều cần thiết

3. Dinh dưỡng thay thế cho trẻ sơ sinh bị dị ứng đạm sữa bò

  • Trẻ sơ sinh bú mẹ: Mẹ có thể cần loại bỏ sữa bò và sản phẩm từ sữa khỏi chế độ ăn nếu trẻ bị dị ứng đạm sữa bò.
  • Trẻ uống sữa công thức: Sử dụng sữa công thức thủy phân hoàn toàn (extensively hydrolyzed formula – EHF) hoặc sữa công thức axit amin (amino acid-based formula – AAF) nếu trẻ không dung nạp sữa công thức thông thường.

Câu hỏi thường gặp

1. Dị ứng đạm có tự hết không?

Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, đặc biệt là những trẻ bị dị ứng đạm sữa bò, tình trạng này có thể cải thiện theo thời gian khi hệ thống miễn dịch trưởng thành hơn. Theo nghiên cứu, khoảng 50-80% trẻ bị dị ứng đạm sữa bò có thể dung nạp được sữa vào khoảng 3-5 tuổi. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành, đặc biệt nếu có tiền sử dị ứng nặng hoặc có nhiều dị nguyên liên quan.

2. Người bị dị ứng đạm nên ăn uống thế nào?

Người bị dị ứng đạm cần tránh tuyệt đối các thực phẩm chứa loại protein gây dị ứng và lựa chọn nguồn dinh dưỡng thay thế phù hợp. Một số gợi ý:

  • Sữa công thức thủy phân hoàn toàn hoặc sữa amino acid (dành cho trẻ nhỏ bị dị ứng đạm sữa bò).
  • Sữa thực vật (sữa yến mạch, sữa gạo, sữa hạnh nhân) – nhưng cần kiểm tra nguy cơ dị ứng chéo với đậu nành hoặc hạt.
  • Nguồn protein thay thế: thịt, cá, trứng (nếu không dị ứng), các loại đậu và hạt (nếu an toàn).

Việc bổ sung vi chất dinh dưỡng, đặc biệt là canxi, vitamin D và sắt, rất quan trọng khi loại bỏ một số thực phẩm giàu protein động vật khỏi chế độ ăn.

3. Khi nào nên gặp bác sĩ?

Người bị dị ứng đạm nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa trong các trường hợp sau:

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (khó thở, phù nề, sốc phản vệ) – cần can thiệp y tế khẩn cấp.
  • Trẻ nhỏ có biểu hiện bất thường về tiêu hóa, da hoặc hô hấp liên quan đến thức ăn.
  • Người có tiền sử dị ứng nặng hoặc nghi ngờ có nhiều loại thực phẩm gây dị ứng.
  • Cần xác định chính xác dị nguyên thông qua các xét nghiệm như IgE đặc hiệu, test da hoặc thử nghiệm dung nạp thực phẩm.

Việc tự ý loại bỏ thực phẩm mà không có hướng dẫn từ bác sĩ có thể gây thiếu hụt dinh dưỡng, đặc biệt ở trẻ em suy dinh dưỡng.

Dị ứng đạm không phải là vấn đề có thể tự xử lý tại nhà. Để đảm bảo sức khỏe, đặc biệt cho trẻ nhỏ thì cần đi đến những cơ sở y tế để được tư vấn, thăm khám và điều trị bởi các chuyên gia lĩnh vực miễn dịch lâm sàng.

Dị ứng đạm: Triệu chứng, cơ chế, chẩn đoán và nguồn gốc #Dịứngđạmlàgì #triệuchứngdịứngđậm #cơchếdịứngđậm #chẩndiagnhóm #nguồndịứngđậm

Xem chi tiết và đăng ký

Khám phá thêm từ Tình yêu và kiến thức

Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.

Gửi phản hồi

Xem chi tiết ở đây

Khám phá thêm từ Tình yêu và kiến thức

Đăng ký ngay để tiếp tục đọc và truy cập kho lưu trữ đầy đủ.

Tiếp tục đọc