Khám Phá Nội Soi Khớp Vai: Giải Pháp Hiện Đại Cho Vấn Đề Vai Của Bạn!
Nội soi khớp vai đang là phương pháp được ưa chuộng trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý khớp vai. Với tính xâm lấn tối thiểu và nhiều ưu điểm vượt trội, đây được xem là một bước tiến lớn trong phẫu thuật chỉnh hình. Tuy nhiên, hiểu rõ quy trình và chỉ định là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nội soi khớp vai, từ ưu điểm, chỉ định đến quy trình thực hiện.
Nội soi khớp vai là gì?
Nội soi khớp vai là một kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến sử dụng một ống nội soi nhỏ, có gắn camera, được đưa vào khớp vai qua một vết rạch nhỏ. Hình ảnh từ camera sẽ được hiển thị trên màn hình, cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp bên trong khớp vai, chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bệnh và tiến hành điều trị.
Ưu điểm của nội soi khớp vai:
- Xâm lấn tối thiểu: Chỉ cần vết rạch nhỏ, giảm đau sau mổ, thời gian hồi phục nhanh chóng.
- Chẩn đoán chính xác: Cho phép quan sát trực tiếp cấu trúc bên trong khớp vai, giúp chẩn đoán chính xác các tổn thương.
- Điều trị hiệu quả: Có thể xử lý nhiều vấn đề khớp vai như rách sụn, viêm bao hoạt dịch, vôi hóa, bong gân…
- Thời gian nằm viện ngắn: Thường chỉ cần nằm viện trong thời gian ngắn sau phẫu thuật.
- Thẩm mỹ: Vết mổ nhỏ, kín đáo, giảm thiểu sẹo.
Chỉ định nội soi khớp vai:
Nội soi khớp vai được chỉ định trong nhiều trường hợp, bao gồm:
- Rách sụn chêm vai
- Viêm bao hoạt dịch
- Viêm khớp vai
- Vôi hóa khớp vai
- Bong gân khớp vai
- Tổn thương dây chằng
- Khớp vai cứng
- Loại bỏ các mảnh xương hoặc sụn bị tổn thương
Quy trình mổ nội soi khớp vai:
Quy trình mổ nội soi khớp vai thường bao gồm các bước sau:
- Gây mê hoặc gây tê: Tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và phán quyết của bác sĩ.
- Tạo vết rạch nhỏ: Bác sĩ sẽ tạo một hoặc nhiều vết rạch nhỏ xung quanh khớp vai.
- Đưa ống nội soi vào khớp vai: Ống nội soi có gắn camera sẽ được đưa vào khớp vai để quan sát.
- Thực hiện các thủ thuật: Tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý, bác sĩ sẽ thực hiện các thủ thuật cần thiết như sửa chữa rách sụn, loại bỏ các mô bị tổn thương, …
- Khâu vết mổ: Sau khi hoàn tất thủ thuật, vết mổ sẽ được khâu lại.
Rủi ro của nội soi khớp vai:
Mặc dù nội soi khớp vai là một kỹ thuật an toàn, nhưng vẫn có một số rủi ro có thể xảy ra, bao gồm:
- Nhiễm trùng
- Xuất huyết
- Tổn thương dây thần kinh hoặc mạch máu
- Cứng khớp
Lưu ý: Trước khi quyết định phẫu thuật nội soi khớp vai, bạn cần trao đổi kỹ với bác sĩ để được tư vấn và đánh giá toàn diện về tình trạng sức khỏe của mình.
#NộiSoiKhớpVai #PhẫuThuậtVai #KhớpVai #ChỉnhHình #YHocHiệnĐại #SứcKhỏe #PhẫuThuậtXâmLấnTốiThiểu #HồiPhụcNhanh #GiảiPhápChoVai #ChămSócSứcKhỏe
Nội soi khớp vai được sử dụng phổ biến trong chẩn đoán và điều trị các vấn đề liên quan đến bộ phận này. Đây là phương pháp phẫu thuật xâm lấn tối thiểu được đánh giá cao bởi sở hữu nhiều ưu điểm tích cực. Tuy nhiên, người bệnh cũng cần trao đổi kỹ với bác sĩ để hạn chế tối đa các rủi ro có thể xảy ra.
Nội soi khớp vai là gì?
Nội soi khớp vai là một loại phẫu thuật xâm lấn tối thiểu được sử dụng để phát hiện chấn thương, chẩn đoán và điều trị các vấn đề xảy ra tại khớp vai. So với phương pháp truyền thống, thủ thuật nội soi này sẽ yêu cầu vết mổ nhỏ hơn. Thông thường, mỗi đường rạch chỉ có kích thước khoảng bằng một lỗ khóa. (1)
Với nội soi khớp vai, bác sĩ phẫu thuật sẽ đưa một ống nội soi khớp (có camera đi kèm) đi qua vết rạch nhỏ trên da (cổng nội soi). Lúc này, máy ảnh (camera) sẽ thu thập (và xử lý) hình ảnh khớp vai và chiếu trực tiếp lên màn hình video. Từ đây, bác sĩ có thể xác định được nguồn gốc vết thương bằng cách quan sát các tổn thương sâu bên trong, bao gồm toàn bộ ngóc ngách nhỏ trong khớp vai). Trong trường hợp cần phục hồi khả năng vận động của vai, các dụng cụ phẫu thuật loại nhỏ có thể sẽ được sử dụng thông qua những cổng nội soi.
Ưu điểm so với các phương pháp truyền thống
Phẫu thuật nội soi khớp vai hiện đang được sử dụng phổ biến. So với mổ hở truyền thống, phương pháp này cho thấy nhiều ưu điểm như sau:
Mất máu ít hơn: Các vết mổ có kích thước nhỏ hơn nên người bệnh sẽ ít bị chảy máu trong quá trình phẫu thuật, do đó quá trình truyền máu cũng được hạn chế (gần như ko cần truyền máu sau mổ, do lượng máu mất chỉ khoảng 50ml).
Sẹo nhỏ hơn: So với phương pháp truyền thống, các vết sẹo sau mổ nội soi khớp vai sẽ nhỏ hơn
Thời gian phục hồi nhanh hơn: Nội soi khớp ít xâm lấn hơn so với mổ hở truyền thống vì vậy thời gian hồi phục cũng được rút ngắn. Thậm chí, nhiều trường hợp, người bệnh sau phẫu thuật không cần phải ở lại bệnh viện qua đêm. Đây cũng là một ưu điểm lớn so với mổ truyền thống.
Hạn chế nguy cơ nhiễm trùng: Với phương pháp nội soi, bác sĩ có thể không cần mở hoàn toàn phần vai người bệnh. Vì vậy, nguy cơ nhiễm trùng cũng thấp hơn do hạn chế sự xâm nhập của vi trùng, vi khuẩn trong quá trình phẫu thuật.
Vì sao cần nội soi khớp vai?
Bác sĩ sẽ đề nghị nội soi phần khớp vai khi các phương pháp điều trị không phẫu thuật (nghỉ ngơi, uống thuốc, vật lý trị liệu, tiêm khớp…) hoàn toàn không đem lại hiệu quả. Thông qua quá trình này, các mô thương tổn có thể được loại bỏ, nhằm giảm thiểu triệu chứng đau nhức khó chịu. (2)
Một số chấn thương được điều trị hiệu quả nhờ phương pháp nội soi khớp vai gồm:
Xem thêm: 4 chấn thương vai thường gặp
Quy trình thực hiện nội soi khớp vai
Việc thực hiện mổ khớp vai bằng nội soi cần được tiến hành theo quy trình đúng chuẩn nhằm đạt được kết quả tốt nhất và hạn chế tối đa các vấn đề không mong muốn. Cụ thể như sau: (3)
Chuẩn bị
Khi bước vào phòng phẫu thuật, người bệnh sẽ được sắp xếp tư thế để bộc lộ bên vai cần phẫu thuật, đảm bảo bác sĩ có thể dễ dàng điều chỉnh thiết bị để quan sát rõ bên trong vai. Trong đó, hai tư thế phổ biến nhất gồm:
Tư thế 1 (Beach chair position): Đây là tư thế bán ngồi, tương tự với kiểu ngồi trên ghế tựa.
Tư thế 2 (Lateral decubitus position): Tư thế nằm nghiêng trên bàn phẫu thuật.
Mỗi tư thế sẽ có ưu điểm khác nhau. Việc lựa chọn sẽ được bác sĩ cân nhắc để đảm bảo thuận lợi nhất cho quá trình thực hiện.
Sau khi ổn định vị trí, tư thế cho người bệnh, bác sĩ tiến hành loại bỏ lông (nếu có) và thoa dung dịch sát trùng lên vai để làm sạch vùng da. Phần vai và cánh tay sẽ được che bằng màn vô trùng. Phần cẳng tay có thể được đặt trong một thiết bị chuyên dùng để đảm bảo cố định trong suốt quá trình mổ.
Tiến hành nội soi khớp vai
Bước 1: Bác sĩ phẫu thuật có thể sẽ tiêm một loại chất lỏng (nước muối sinh lí vô trùng) vào vai để làm phồng khớp. Điều này giúp việc quan sát tất cả các cấu trúc của vai được trở nên rõ ràng, chính xác hơn.
Bước 2: Bác sĩ sẽ tạo một vết rạch nhỏ trên vai để tiến hành nội soi khớp. Lúc này, phần chất lỏng đi qua ống soi có tác dụng giữ cho tầm nhìn được rõ ràng, quá trình kiểm soát chảy máu cũng được thuận lợi. Tất cả hình ảnh thu được từ máy nội soi khớp sẽ được chiếu trên màn hình, đảm bảo bác sĩ có thể quan sát chi tiết mọi tổn thương bên trong vai.
Bước 3: Khi xác định được vấn đề, bác sĩ phẫu thuật sẽ đưa các dụng cụ kích thước nhỏ đi qua một vết rạch riêng để điều trị. Trong nhiều trường hợp, một số thiết bị đặc biệt sẽ được dùng để gắn mũi khâu vào xương (neo chỉ tự tiêu).
Bước 4: Bác sĩ có thể đóng vết mổ bằng chỉ khâu hoặc băng khử trùng, sau đó băng lại lần nữa với một miếng băng mềm và lớn.
Theo dõi và xử lý biến chứng
Sau khi phẫu thuật, người bệnh sẽ nằm trong phòng hồi sức từ 1 – 2 giờ đồng hồ trước khi xuất viện về nhà. Điều này nhằm mục đích theo dõi, phát hiện và xử lý kịp thời các biến chứng (nếu có) để hạn chế tối đa một số vấn đề nguy hiểm có thể xảy ra.
Phục hồi sau phẫu thuật
Mặc dù quá trình phục hồi sau nội soi khớp vai thường nhanh hơn so với phẫu thuật truyền thống nhưng vẫn có thể mất từ vài tuần đến vài tháng để lành hoàn toàn. Trong khoảng thời gian này, người bệnh thường có cảm giác đau và khó chịu, đặc biệt là sau vài tuần mổ. Với tình trạng này, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau đồng thời chỉ định chườm lạnh để giảm đau, sưng tấy. Một số loại thuốc thường dùng bao gồm: (4)
Opioid.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
Thuốc gây tê cục bộ.
Tuy nhiên, dù sử dụng bất kỳ loại thuốc giảm đau nào, người bệnh cũng cần phải tham khảo ý kiến bác sĩ để tránh các vấn đề không mong muốn. Ngoài ra, trong những ngày đầu sau phẫu thuật, lựa chọn ngủ trên ghế tựa hoặc dựa vào giường thường sẽ đem lại cảm giác dễ chịu nhất.
Trong một vài ngày sau nội soi, người bệnh có thể thay băng mới. Ngoài ra, lưu ý quan trọng là chỉ được tắm khi vết thương không còn chảy nước nhưng tránh tuyệt đối việc ngâm hoặc kỳ cọ vết mổ. Trong nhiều trường hợp, người bệnh có thể sử dụng thêm dụng cụ cố định bảo vệ vai theo chỉ định của bác sĩ.
Bên cạnh đó, phục hồi chức năng cũng đóng vai trò quan trọng đối với việc đưa cơ thể trở lại với hoạt động hàng ngày. Với vấn đề này, bác sĩ sẽ thiết lập một kế hoạch cụ thể dựa trên quy trình nội soi khớp vai đã thực hiện. Nếu người bệnh đã trải qua phẫu thuật phức tạp, việc cần đến sự giám sát của một nhà vật lý trị liệu khi luyện tập là thực sự cần thiết.
Một số lưu ý khi thực hiện (nếu có)
Các biến chứng có thể xảy ra:
Đau dữ dội.
Cánh tay và bàn tay bị cứng, mất khả năng vận động tạm thời.
Chảy máu.
Nhiễm trùng vết mổ.
Dị ứng thuốc, thiết bị… sử dụng trong quá trình nội soi.
Sẹo xuất hiện trên da sau một thời gian phẫu thuật.
Các dây thần kinh xung quanh khớp bị tổn thương.
Trong hầu hết các trường hợp, trước khi tiến hành nội soi, bác sĩ sẽ trao đổi với người người bệnh về biến chứng. Điều này là thực sự quan trọng và cần thiết để đảm bảo tâm lý luôn được chuẩn bị sẵn sàng cũng như nắm rõ một số cách khắc phục chủ động (nếu có).
Triệu chứng bất thường cần liên hệ ngay với bác sĩ:
Đau dữ dội nhưng không có dấu hiệu giảm ngay cả khi đã dùng thuốc.
Vết thương có mùi và xuất hiện chất lỏng bất thường.
Ngứa râm ran hoặc tê.
Vết thương bị sưng to bất thường.
Thời gian phẫu thuật và phục hồi
Phẫu thuật nội soi khớp vai là phẫu thuật xâm lấn tối thiểu thường được thực hiện trong khoảng thời gian ít hơn một giờ đồng hồ. Nhiều trường hợp có thể quay trở lại đi học, làm việc, sinh hoạt bình thường chỉ sau một vài ngày. Tuy nhiên, đối với những ca phẫu thuật phức tạp hơn, quá trình lành vết thương có thể sẽ kéo dài. Khoảng thời gian này cũng sẽ phụ thuộc vào kế hoạch chăm sóc, phục hồi chức năng, bao gồm tập thể dục và vật lý trị liệu.
Trung tâm Chấn thương chỉnh hình, Hệ thống BVĐK Tâm Anh, là nơi quy tụ đội ngũ chuyên gia đầu ngành, bác sĩ ngoại khoa giàu kinh nghiệm, tận tâm, nhiệt tình như: TTND.GS.TS.BS Nguyễn Việt Tiến; PGS.TS.BS Đặng Hồng Hoa; TS.BS Tăng Hà Nam Anh; ThS.BS.CKII Trần Anh Vũ; BS.CKI Trần Xuân Anh, ThS.BS.CKI Lê Đình Khoa, TS.BS Đỗ Tiến Dũng; TS.BS.CKII Vũ Hữu Dũng… Đây cũng là một trong những đơn vị tiên phong trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh về cơ xương khớp với kỹ thuật hiện đại theo phác đồ cập nhật quốc tế.
Bệnh viện còn được trang bị hệ thống máy móc, trang thiết bị chẩn đoán hình ảnh hiện đại như: máy chụp CT 768 lát cắt Somatom Drive, máy cộng hưởng từ thế hệ mới Magnetom Amira BioMatrix, robot Artis Pheno, máy đo mật độ xương, máy siêu âm…; hệ thống kính vi phẫu thuật Opmi Vario 700 Zeiss, bàn mổ Meera-Maquet… để có thể phát hiện sớm các tổn thương và điều trị hiệu quả các bệnh lý về cơ xương khớp…
BVĐK Tâm Anh còn sở hữu hệ thống phòng khám khang trang, khu nội trú cao cấp; khu vực phục hồi chức năng hiện đại; quy trình chăm sóc hậu phẫu toàn diện giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục và ổn định sức khỏe sau phẫu thuật.
Để đặt lịch khám và điều trị với các chuyên gia đầu ngành tại Trung tâm Chấn thương chỉnh hình, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Trên đây là tổng hợp tất cả các thông tin liên quan đến phương pháp nội soi khớp vai. So với phẫu thuật truyền thống, lựa chọn này sở hữu nhiều ưu điểm tích cực, đang được ưu tiên sử dụng. Hy vọng đây sẽ là những cập nhật mới giúp người bệnh có thêm nhiều kiến thức hữu ích.
Viết lại tiêu đề bằng tiếng Việt kích thích người đọc Ưu điểm, chỉ định và quy trình mổ Viết lại bằng tiếng Việt các hashtag kích thích người đọc Ưu điểm, chỉ định và quy trình mổ
Khám phá thêm từ Tình yêu và kiến thức
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.