#KhámPháCơChếHìnhThànhTriệuChứngChẩnĐoánĐiềuTrị

Huyết khối là tình trạng nguy hiểm, có thể dẫn đến các biến chứng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, thuyên tắc phổi nếu không được can thiệp điều trị sớm. Tùy vào vị trí huyết khối hình thành, người bệnh sẽ có các triệu chứng khác nhau và hướng điều trị khác nhau. Trong bài viết dưới đây, bác sĩ Trần Quốc Việt, khoa Tim mạch BV Tâm Anh Hà Nội sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cơ chế hình thành, các triệu chứng cũng như cách điều trị huyết khối.

Huyết khối là gì?

Huyết khối là gì?

Huyết khối là tình trạng cục máu đông hình thành bên trong mạch máu hoặc một buồng tim. Cục máu đông có thể chặn dòng máu lưu thông trong mạch máu hoặc vỡ ra và di chuyển đến nơi khác trong cơ thể. Nếu cục máu đông bị kẹt ở các vị trí quan trọng như phổi hoặc não, có thể làm gián đoạn dòng máu đến cơ quan đó và dẫn đến tình trạng khẩn cấp đe dọa tính mạng.

Các triệu chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí của cục máu đông, tuy nhiên thường gặp nhất là đau ngực, khó thở và thay đổi màu da. (1)

Bệnh huyết khối phổ biến như thế nào?

Đối với huyết khối tĩnh mạch, tỷ lệ mắc hàng năm là 1/100000 ở trẻ em, 1/10000 người ở độ tuổi sinh sản, 1/1000 ở độ tuổi trung niên và 1/100 ở bệnh nhân lớn tuổi. Các báo cáo cũng chỉ ra rằng tỷ lệ mắc thuyên tắc phổi là 29-48 trên 100.000 người mỗi năm và tỷ lệ mắc huyết khối tĩnh mạch sâu là 45-117 trên 100.000 người mỗi năm. (2)

banner tâm anh quận 7 content

Bệnh nhân ung thư có nguy cơ huyết khối tĩnh mạch cao gấp 4-7 lần so với những người không bị ung thư và tình trạng huyết khối này thường xảy ra trong vài tháng đầu sau khi chẩn đoán bệnh.

Mang thai là giai đoạn có nguy cơ cao hình thành huyết khối, cao gấp 5-10 lần so với thời điểm không mang thai. Nguyên nhân là do do sự kết hợp của các yếu tố tăng đông máu, suy giãn tĩnh mạch khi mang thai tiến triển thành huyết khối.

Cơ chế hình thành huyết khối

Trong điều kiện sinh lý bình thường, quá trình đông máu chỉ khởi động khi cơ thể có xảy ra tổn thương nhằm ngăn chặn và hạn chế sự mất máu. Cục huyết khối hình thành trong điều kiện sinh lý sẽ có kích thước nhỏ, thời gian sống ngắn và dễ bị tiêu biến bởi dòng máu hoặc sẽ phân hủy với các chất tiêu cục huyết plasmin.

Về cơ bản, quá trình hình thành huyết khối tương đối có lợi cho cơ thể vì nó giúp cơ thể không bị mất quá nhiều máu khi bị thương. Tuy nhiên, trong một số điều kiện bệnh lý, huyết khối lại được hình thành ngay trong lòng mạch, buồng tim mà không hề có tổn thương trước đó, gây ra các vấn đề nguy hiểm như: đột quỵ, nhồi máu cơ tim, thuyên tắc phổi…

Huyết khối thường xuất hiện ở đâu?

Huyết khối có thể xuất hiện tại bất kỳ vị trí nào trong mạch máu cơ thể. Tuy nhiên, hai loại huyết khối chính đó là huyết khối động mạch và huyết khối tĩnh mạch.

1. Huyết khối tĩnh mạch

Huyết khối tĩnh mạch là tình trạng cục máu đông hình thành trong tĩnh mạch. Tĩnh mạch mang máu từ các cơ quan trở về tim. Huyết khối trong tĩnh mạch dưới da được gọi là huyết khối tĩnh mạch nông. Tình trạng này có thể gây đau đớn, nhưng thường không nghiêm trọng.

Cục máu đông hình thành trong các tĩnh mạch sâu bên trong cơ thể được gọi là huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), nguy cơ gây thuyên tắc phổi. Tình trạng này xuất hiện khi một phần cục máu đông vỡ ra và di chuyển đến các động mạch trong phổi, gây tắc nghẽn đột ngột dòng máu lưu thông trong vùng đó, làm tổn thương phổi, giảm lượng oxy trong máu cần thiết để nuôi dưỡng cơ thể, có thể gây tổn thương tất cả các cơ quan trong cơ thể, bao gồm não, thận và tim. (3)

2. Huyết khối động mạch

Đây là tình trạng cục máu đông hình thành trong động mạch. Động mạch mang máu từ tim đến các bộ phận còn lại của cơ thể. Huyết khối động mạch có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như cục máu đông di chuyển lên động mạch não gây đột quỵ, cục máu đông trong động mạch vành gây nhồi máu cơ tim hoặc bệnh mạch máu ngoại biên nếu cục máu đông di chuyển đến động mạch chân.

>> Xem thêm: Huyết khối trong tim: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, điều trị

Huyết khối trong động mạch vành có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim
Huyết khối trong động mạch vành có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim

Nguyên nhân gây huyết khối

Có nhiều nguyên nhân dẫn tới sự hình thành của huyết khối bệnh lý nhưng nhìn chung huyết khối được xem là hậu quả của sự tác động qua lại giữa 3 yếu tố hay còn gọi là “tam chứng Virchow”:

  • Tổn thương lớp nội mạc của thành mạch: Nguyên nhân trực tiếp gây tổn thương thành nội mô là do sự gián đoạn của mạch máu thông qua việc đặt ống thông, chấn thương hoặc phẫu thuật. Nguyên nhân gián tiếp bao gồm các yếu tố gây viêm, sự gián đoạn của các mối nối nội bào và biểu hiện yếu tố mô.
  • Tăng đông máu: Tình trạng này có thể do nhiều thay đổi trong hệ thống cầm máu, là kết quả của các yếu tố gây viêm, tăng độ nhớt của máu và các thành phần máu, giải phóng cytokine, protein prothrombotic trong tuần hoàn và thiếu hụt các yếu tố chống đông máu nội sinh.
  • Ứ trệ tuần hoàn tĩnh mạch: Nguyên nhân gây ra tình trạng này có thể do người bệnh nằm bất động trong thời gian dài, mang thai hoặc lưu lượng máu bị suy giảm do huyết khối trước đó. Thông thường, huyết khối tĩnh mạch là tổn thương nội mô, huyết khối động mạch do xơ vữa động mạch.

Các yếu tố nguy cơ hình thành huyết khối

Các yếu tố nguy cơ hình thành huyết khối có thể do tình trạng bệnh lý, thuốc men và các yếu tố lối sống như:

  • Xơ vữa động mạch.
  • Rung nhĩ.
  • Rối loạn đông máu.
  • Ung thư.
  • Hóa trị.
  • Bệnh tiểu đường.
  • Suy tim.
  • Bệnh van tim.
  • Tăng huyết áp.
  • Rối loạn mỡ máu.
  • Các bệnh viêm hoặc tự miễn.
  • Béo phì.
  • Tiền sử gia đình có người đã từng bị cục máu đông.
  • Tiền sử đau tim hoặc đột quỵ.
  • Đã phẫu thuật hoặc thực hiện một số thủ thuật, bao gồm đặt đường truyền tĩnh mạch trung tâm.
  • Bại liệt một chân.
  • Mang thai.
  • Ngồi hoặc nằm yên quá lâu.
  • Hút thuốc lá.
  • Sử dụng thuốc tránh thai có chứa estrogen.
  • Sử dụng liệu pháp thay thế hormone để điều trị các triệu chứng mãn kinh.
  • Người trên 60 tuổi.

Triệu chứng của bệnh huyết khối

Các dấu hiệu và triệu chứng của huyết khối thay đổi tùy thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng. Bệnh nhân bị huyết khối tĩnh mạch sâu thường có biểu hiện sưng, đau, nóng và ban đỏ ở chi bị huyết khối gây tắc nghẽn. Chi bị ảnh hưởng thường bị chuột rút, giảm khả năng chuyển động của chi, không thể đi lại hoặc cơn đau lan tỏa rộng.

Bệnh nhân bị thuyên tắc động mạch phổi cấp tính có thể biểu hiện đau ngực kiểu màng phổi, khó thở, mệt mỏi, đau lưng, ngất xỉu, thậm chí tử vong trong những trường hợp nghiêm trọng. Các dấu hiệu bao gồm nhịp tim nhanh, nhịp thở nhanh và sốt, và có thể bao gồm tình trạng mất bão hòa oxy.

Huyết khối động mạch có thể đến suy tim hoặc mạch máu não. Bệnh nhân bị huyết khối cấp tính ở động mạch vành thường có triệu chứng đau tức ngực trái, nặng ngực, cảm giác nghẹt thở. Nếu huyết khối xảy ra ở một trong các động mạch não, các triệu chứng có thể bao gồm đột ngột yếu một bên, đau đầu, lú lẫn, thay đổi thị lực, nói khó, khó nuốt, khó đi lại hoặc liệt một hoặc nhiều chi.

Bệnh nhân bị đau đầu, yếu liệt một bên đột ngột nếu có huyết khối trong động mạch não
Bệnh nhân bị đau đầu, yếu liệt một bên đột ngột nếu có huyết khối trong động mạch não

Tình trạng huyết khối có nguy hiểm không?

Huyết khối là tình trạng nguy hiểm cần được chẩn đoán và can thiệp điều trị sớm. Cục huyết khối có thể gây tắc nghẽn mạch máu tại chỗ hoặc di chuyển theo dòng máu và gây tắc ở nơi khác, dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.

1. Gây tắc nghẽn tại nơi hình thành huyết khối

Huyết khối có thể gây tắc nghẽn ngay tại vị trí nó hình thành. Điều này có thể dẫn đến việc giảm hoặc ngừng lưu thông máu đến các mô và cơ quan xung quanh. Hậu quả là người bệnh có thể bị đau, sưng tấy, trong trường hợp nghiêm trọng, có thể gây hoại tử mô do thiếu oxy và chất dinh dưỡng.

2. Gây tắc nghẽn tại nơi khác

Trong trường hợp nguy hiểm hơn, huyết khối có thể bị bong ra và di chuyển theo dòng máu đến các bộ phận khác của cơ thể. Khi huyết khối di chuyển, có thể gây tắc nghẽn ở các mạch máu xa hơn, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:

  • Huyết khối di chuyển đến phổi gây thuyên tắc phổi.
  • Huyết khối di chuyển đến não gây đột quỵ.
  • Huyết khối làm tắc nghẽn động mạch vành gây nhồi máu cơ tim.

Những tình trạng này có thể đe dọa tính mạng và cần được can thiệp y tế khẩn cấp.

Biến chứng của huyết khối

Huyết khối có thể chặn dòng máu ở cả tĩnh mạch và động mạch. Biến chứng phụ thuộc vào vị trí huyết khối, nguy hiểm nhất là đột quỵ, đau tim và các vấn đề nghiêm trọng về hô hấp.

1. Thuyên tắc phổi

Thuyên tắc phổi xảy ra khi cục máu đông di chuyển đến phổi và gây tắc nghẽn động mạch phổi. Bệnh nhân có thể bị khó thở dữ dội, đau ngực và ho ra máu. Thuyên tắc phổi là tình trạng nguy hiểm đến tính mạng, cần được điều trị ngay lập tức.

2. Đột quỵ

Đột quỵ xảy ra khi huyết khối chặn dòng máu đến một phần của não, dẫn đến thiếu oxy và chất dinh dưỡng, gây tổn thương hoặc chết tế bào não. Hậu quả của đột quỵ có thể bao gồm liệt, mất khả năng nói hoặc hiểu ngôn ngữ và các vấn đề về nhận thức.

3. Thiếu máu não thoáng qua

Thiếu máu não thoáng qua (TIA) xảy ra khi lưu lượng máu đến não bị gián đoạn tạm thời. Các triệu chứng tương tự như đột quỵ nhưng thường kéo dài dưới một giờ. Mặc dù TIA không gây tổn thương vĩnh viễn nhưng lại là dấu hiệu cảnh báo quan trọng về nguy cơ đột quỵ trong tương lai.

4. Bệnh động mạch cảnh

Nguyên nhân dẫn đến bệnh động mạch cảnh là do sự tích tụ mảng bám và huyết khối trong động mạch cảnh, làm hẹp động mạch, giảm lưu lượng máu đến não. Tình trạng này làm tăng đáng kể nguy cơ đột quỵ và có thể gây ra các triệu chứng như chóng mặt hoặc mất thị lực tạm thời.

5. Nhồi máu cơ tim

Nhồi máu cơ tim xảy ra khi huyết khối chặn dòng máu trong động mạch vành, ngăn cản oxy đến một phần của cơ tim, dẫn đến tổn thương hoặc chết tế bào cơ tim. Các triệu chứng bao gồm đau ngực dữ dội, khó thở và đổ mồ hôi lạnh.

6. Bệnh động mạch mạc treo

Bệnh động mạch mạc treo xảy ra khi huyết khối chặn động mạch cung cấp máu cho ruột. Tình trạng này có thể gây đau bụng dữ dội, buồn nôn và nôn. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến hoại tử ruột, đe dọa đến tính mạng người bệnh.

Bệnh nhân đau bụng dữ dội, buồn nôn và nôn khi mắc phải bệnh động mạch mạc treo
Bệnh nhân đau bụng dữ dội, buồn nôn và nôn khi mắc phải bệnh động mạch mạc treo

Phương pháp chẩn đoán bệnh huyết khối

Để chẩn đoán huyết khối nằm ở vị trí nào các bác sĩ cần thực hiện thăm khám lâm sàng và các phương pháp hỗ trợ để tìm đúng vị trí bị thuyên tắc và có phác đồ điều trị phù hợp.

1. Chẩn đoán qua thăm khám sức khỏe

Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh và kiểm tra các triệu chứng như sưng tấy, đau hoặc đỏ ở chi. Đồng thời, đánh giá các yếu tố nguy cơ như béo phì, hút thuốc hoặc tiền sử gia đình. Thăm khám lâm sàng là bước đầu tiên quan trọng trong chẩn đoán huyết khối.

2. Chụp CT

Chụp cắt lớp vi tính (CT) tạo ra hình ảnh chi tiết của các mạch máu và cơ quan nội tạng. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện huyết khối ở phổi, não hoặc bụng. Chụp CT có thể nhanh chóng xác định vị trí và kích thước của cục máu đông.

3. Chụp MRI

Chụp cộng hưởng từ (MRI) sử dụng từ trường mạnh để tạo hình ảnh chi tiết của các cấu trúc trong cơ thể. Chụp MRI rất hiệu quả trong việc phát hiện huyết khối ở não và tủy sống. Phương pháp này cũng có thể giúp đánh giá mức độ tổn thương mô do huyết khối gây ra.

4. Siêu âm

Siêu âm sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh thời gian thực của các mạch máu. Đây là phương pháp phổ biến để chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch sâu ở chân hoặc tay. Siêu âm là phương pháp chẩn đoán không xâm lấn, an toàn và có thể thực hiện nhanh chóng tại giường bệnh.

5. Chụp X-quang mạch máu

Chụp X-quang mạch máu là kỹ thuật chụp X-quang đặc biệt sử dụng chất cản quang để hiển thị các mạch máu. Phương pháp này cung cấp hình ảnh chi tiết về lưu lượng máu và có thể phát hiện các vùng bị tắc nghẽn. Chụp X-quang mạch máu đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán huyết khối ở các mạch máu lớn.

6. Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu có thể đo mức D-dimer, một sản phẩm phân hủy của cục máu đông. Mức D-dimer cao có thể chỉ ra sự hiện diện của huyết khối. Tuy nhiên, xét nghiệm này không đặc hiệu và thường được sử dụng kết hợp với các phương pháp chẩn đoán khác.

Điều trị huyết khối như thế nào?

Điều trị huyết khối động mạch và tĩnh mạch sẽ khác nhau. Điều trị huyết khối tĩnh mạch bằng cách sử dụng nhiều loại thuốc chống đông khác nhau, trong khi huyết khối động mạch chủ yếu được điều trị bằng cách sử dụng thuốc chống tiểu cầu dưới dạng liệu pháp đơn trị hoặc liệu pháp chống tiểu cầu kép.

1. Điều trị bằng thuốc chống đông máu

Sử dụng thuốc chống đông máu là phương pháp điều trị chính cho huyết khối. Các loại thuốc chống đông máu thường được chỉ định là heparin, warfarin và các thuốc chống đông thế hệ mới, ngăn cản sự hình thành cục máu đông mới và ngăn cục máu đông hiện có phát triển. Liệu trình điều trị có thể kéo dài từ vài tháng đến suốt đời, tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của huyết khối. Có hai loại thuốc làm loãng máu: thuốc chống tiểu cầu và thuốc chống đông máu.

Bệnh nhân khi dùng thuốc thuốc cần tái khám để làm xét nghiệm máu định kỳ, kiểm tra tình trạng tăng đông theo lịch hẹn của bác sĩ.

2. Liệu pháp tiêu huyết khối

Liệu pháp tiêu huyết khối sử dụng các loại thuốc đặc biệt để phá vỡ cục máu đông. Thuốc được đưa vào cơ thể qua đường tĩnh mạch hoặc thông qua ống thông trực tiếp đến cục máu đông. Phương pháp này thường được sử dụng trong các trường hợp khẩn cấp như đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim, khi cần nhanh chóng khôi phục lưu lượng máu.

3. Cắt bỏ huyết khối

Trong một số trường hợp, có thể cần phẫu thuật để loại bỏ cục máu đông. Kỹ thuật này, còn gọi là thrombectomy, thường được áp dụng khi huyết khối lớn hoặc khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả. Bác sĩ sẽ sử dụng các dụng cụ đặc biệt để lấy cục máu đông ra khỏi mạch máu, giúp khôi phục lưu lượng máu bình thường.

Biện pháp phòng ngừa hình thành huyết khối

Huyết khối là một tình trạng y tế nghiêm trọng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, chúng ta có thể áp dụng các biện pháp giúp giảm nguy cơ hình thành huyết khối như:

  • Duy trì lối sống lành mạnh: Mỗi người chúng ta đều nên rèn thói quen tập thể dục đều đặn, duy trì cân nặng hợp lý và không hút thuốc. Có chế độ ăn cân bằng, giàu chất xơ và ít chất béo bão hòa cũng giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ huyết khối.
  • Tránh ngồi hoặc đứng lâu: Nếu tính chất công việc yêu cầu phải đứng hoặc ngồi quá lâu, bạn nên thường xuyên đứng dậy và vận động. Nếu không thể di chuyển, có thể thực hiện các bài tập chân đơn giản tại chỗ để kích thích tuần hoàn máu và giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.
  • Sử dụng thuốc theo chỉ định: Đối với những người có nguy cơ huyết khối cao, bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống đông máu dự phòng. Người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn sử dụng thuốc, không tự ý ngưng hoặc thay đổi liều lượng mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Kiểm soát các bệnh lý nền: Quản lý tốt các bệnh như tiểu đường, tăng huyết áp và cholesterol cao giúp giảm nguy cơ hình thành huyết khối.
  • Sử dụng vớ nén: Đeo vớ nén giúp cải thiện tuần hoàn máu ở chân, đặc biệt là những người có nguy cơ cao hoặc đã từng bị huyết khối tĩnh mạch sâu.
  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng đáng kể nguy cơ huyết khối. Vì vậy, tốt nhất bạn nên từ bỏ hút thuốc lá và tránh xa cả khói thuốc lá. (4)

Câu hỏi thường gặp

1. Bệnh huyết khối kéo dài bao lâu thì tan?

Huyết khối kéo dài bao lâu còn phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản, phương pháp điều trị và thời gian được điều trị. Huyết khối có thể tồn tại trong thời gian ngắn nếu được điều trị kịp thời. Tuy nhiên, một số tình trạng gây ra huyết khối có thể là mãn tính như các rối loạn đông máu mắc phải từ khi sinh ra có thể khiến người bệnh có nguy cơ bị huyết khối trong suốt cuộc đời.

2. Huyết khối có tắc trở lại sau điều trị không?

Huyết khối vẫn có thể xuất hiện trở lại sau khi đã được điều trị nếu người bệnh không kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ gây huyết khối.

3. Khi nào nên gặp bác sĩ?

Người bệnh nên gọi cấp cứu hoặc nhờ người thân đưa đến bệnh viện ngay nếu có các triệu chứng của huyết khối. Tuyệt đối không nên trì hoãn vì huyết khối rất dễ trở thành tình trạng nguy hiểm, đe dọa tính mạng, càng để lâu, nguy cơ biến chứng càng cao.

Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:

Cục huyết khối có thể hình thành ở bất kỳ vị trí nào trong mạch máu cơ thể và nguy cơ dẫn đến những biến chứng nguy hiểm, đe dọa đến tính mạng. Chính vì vậy, khi có các yếu tố nguy cơ hoặc có dấu hiệu nghi ngờ huyết khối, nên đến gặp bác sĩ để thăm khám và điều trị sớm.


Khám phá thêm từ Tình yêu và kiến thức

Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.

Gửi phản hồi

Xem chi tiết ở đây

Khám phá thêm từ Tình yêu và kiến thức

Đăng ký ngay để tiếp tục đọc và truy cập kho lưu trữ đầy đủ.

Tiếp tục đọc