Ung thư biểu mô nhầy là loại ung thư hiếm gặp. Chất nhầy là protein giúp các tế bào khỏe mạnh thực hiện chức năng. Bệnh có thể xảy ra ở bất cứ đâu trên cơ thể, nhưng phổ biến nhất ở vú. Vậy ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy là gì? Chẩn đoán và điều trị như thế nào? Bài viết sau đây của thạc sĩ bác sĩ Nguyễn Đỗ Thùy Giang, Trưởng khoa Ngoại Vú, BVĐK Tâm Anh TP.HCM sẽ giải đáp cụ thể loại bệnh này.
Ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy là gì?
Ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy hay ung thư ống tuyến vú dạng nhầy là dạng ung thư ống xâm lấn, bắt đầu trong ống dẫn sữa của vú và lan sang các mô khỏe mạnh gần đó. Bệnh có khối u giống như thạch được bao quanh bởi chất nhầy chứa tế bào ung thư.
Loại ung thư này có tỉ lệ ác tính thấp, trên hình ảnh giống như bướu lành, giới hạn rõ, bướu ít xâm lấn sang các mô xung quanh, ít di căn hạch và hiếm khi di căn xa trong giai đoạn sớm.
Hầu hết các trường hợp ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy đều dương tính với thụ thể estrogen và progesterone, nghĩa là có nhiều phương pháp điều trị dựa trên hormone hơn. Vì vậy, loại ung thư biểu mô này có khả năng điều trị khỏi cao và tiên lượng tốt nếu được chẩn đoán và điều trị sớm.
Đôi khi bệnh biểu hiện cùng với một loại ung thư vú khác, được gọi là ung thư vú biểu mô xâm lấn loại NST, hay ung thư vú dạng nhầy “hỗn hợp”. Ung thư vú biểu mô tuyến vú dạng nhầy được phát hiện riêng lẻ, được gọi là ung thư vú dạng nhầy “đơn thuần, ít phổ biến hơn, chiếm 2%-3% các loại ung thư vú xâm nhiễm. Ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy “đơn thuần” thường có tiên lượng tốt hơn hầu hết các loại ung thư vú xâm lấn khác.

Nguyên nhân ung thư biểu mô ống vú dạng nhầy và yếu tố rủi ro
Ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy chiếm từ 2-3% trong các ung thư vú xâm lấn. Các nhà nghiên cứu không biết nguyên nhân gây ra tình trạng này nhưng nghi ngờ có sự ảnh hưởng của nội tiết tố (chẳng hạn như liệu pháp thay thế estrogen) hoặc các biến thể gen nhất định (chẳng hạn như đột biến gen BRCA1, BRCA2 hoặc HER2) đóng một vai trò nào đó. [1]
Ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy có thể gặp ở mọi lứa tuổi nhưng chủ yếu gặp ở phụ nữ sau mãn kinh trên 60 tuổi. Nam giới cũng có thể bị ung thư biểu mô tuyến vú nhưng hiếm gặp.
Ngoài ra, các yếu tố nguy cơ phổ biến liên quan đến tất cả các loại ung thư vú bao gồm:
- Gia đình có người bị ung thư vú.
- Sinh con lần đầu sau 30 tuổi.
- Xạ trị trước đó vào thành ngực trước 20-30 tuổi.
- Chế độ ăn uống không lành mạnh.
- Thừa cân và/hoặc ít tập thể dục.
- Hút thuốc lá.
Ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy có thể được tìm thấy gần hoặc trộn lẫn với các loại ung thư vú phổ biến khác, bao gồm ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ (DCIS).
Các khối u cũng có thể chứa tế bào ung thư biểu mô ống dẫn sữa xâm lấn (IDC). Nếu các tế bào IDC chiếm hơn 10% khối u thì ung thư được gọi là ung thư biểu mô nhầy “hỗn hợp”. Một khối u nhầy “đơn thuần” có ít nhất 90% tế bào nhầy.

Triệu chứng ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy
Ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy gây ra khối u dạng sền sệt, có cảm giác như một quả bóng nước. Có thể sờ thấy khối u ở vú hoặc dưới cánh tay và sờ vào thấy mềm.
Các dấu hiệu và triệu chứng khác bao gồm:
- Vú dày lên hoặc sưng tấy
- Thay đổi kích thước hoặc hình dạng của vú
- Núm vú bị thụt(kéo núm vú vào trong vú)
- Tiết dịch núm vú, đôi khi có lẫn máu
- Vú có vết lõm hoặc kết cấu da giống như vỏ cam
- Da đỏ, bong tróc hoặc đóng vảy
- Đau ở vú hoặc núm vú (hiếm)
Các khối u nhỏ hơn có thể khó phát hiện khi tự khám vú. Các khối u lớn hơn có thể đè lên các mô xung quanh và gây đau vú. Đôi khi tính chất khối u giống các u lành tính khác như bướu sợi tuyến vú, bướu diệp thể lành…
Ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy có nguy hiểm không?
Ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy, đặc biệt là dạng “đơn thuần”, thường ít nguy hiểm hơn các loại ung thư vú khác.
Chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy
Chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến vú tiết nhầy bao gồm việc xem xét bệnh sử, khám lâm sàng và thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh. Chẩn đoán được xác nhận chắc chắn bằng sinh thiết 1 mẫu mô bướu và kiểm tra mẫu mô dưới kính hiển vi.
Việc kiểm tra có thể bao gồm một số hoặc tất cả các phương pháp sau:
1. Khám lâm sàng
Bác sĩ kiểm tra cả 2 bên vú và các hạch bạch huyết ở nách để tìm xem có khối u hoặc bất thường nào không. Người bệnh cũng được hỏi về tiền sử gia đình và mối liên hệ với các yếu tố nguy cơ gây ung thư vú.
2. Xét nghiệm hình ảnh
Phần lớn các khối vú có đường viền rõ lành tính nhưng 10%-20% khối u ác tính ở vú cũng có đặc điểm này, bao gồm ung thư vú dạng nhầy; ung thư biểu mô dạng nhú, dạng tủy và dị sản cũng như các khối u diệp thể ác tính. Chụp nhũ ảnh và siêu âm được thực hiện trong mọi trường hợp ung thư biểu mô tuyến vú và trong một số trường hợp có kết quả không rõ ràng. Lúc này, MRI vú được thực hiện và có kết quả chính xác hơn.
2.1 Chụp nhũ ảnh
Phương pháp này có thể phát hiện ung thư biểu mô tuyến tiết nhầy. Tuy nhiên, do khối u thường có các giới hạn rõ và đẩy vào các mô khỏe mạnh gần đó nên giống khối u vú lành tính (không phải ung thư) trên kết quả chụp nhũ ảnh. Các bệnh ung thư vú xâm lấn khác xuất hiện với đường viền không đều và cặn canxi, xuất hiện dưới dạng màu trắng trên kết quả chụp nhũ ảnh.
2.2 Siêu âm vú
Siêu âm sử dụng sóng siêu âm để hiển thị hình ảnh của mô vú và cho phép bác sĩ quan sát các mô của vú. Có thể thấy ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy trên siêu âm vú, chụp nhũ ảnh nhưng có thể khó phân biệt với các khối u lành tính. Trên siêu âm, ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy thường biểu hiện độ vang hỗn hợp với các thành phần rắn và nang hỗn hợp. Tăng âm sau là phổ biến. Đôi khi tổn thương có thể đồng âm với mô vú khiến việc chẩn đoán trở nên khó khăn.
Bắt thuốc ở xa và rìa vi tiểu thùy cũng thường thấy trong ung thư biểu mô nhầy. Tính đồng nhất trên siêu âm có liên quan đến loại ung thư biểu mô tuyến vú “đơn thuần”, trong đó bờ khối u thường được xác định rõ và khối u có âm vang đẳng hướng so với lớp mỡ xung quanh mô vú. Ung thư biểu mô ống tuyến vú dạng nhầy “hỗn hợp” có xu hướng giảm âm hơn.
2.3 Chụp cộng hưởng từ vú (MRI)
MRI vú có thể cung cấp hình ảnh rõ ràng hơn về 2 bên vú và kiểm tra các loại ung thư khác. MRI có khả năng phát hiện những thay đổi trong mô mềm tốt hơn và có thể cho kết quả rõ ràng hơn về ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy so với chụp nhũ ảnh hoặc siêu âm vú.
Trên MRI, ung thư biểu mô ống vú dạng nhầy là một trong số ít bệnh ung thư có cường độ tín hiệu rất cao trên hình ảnh, có trọng lượng T2 do có thành phần nước trong chất nhầy.
Khi so sánh với các khối u vú ác tính khác, ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy cho thấy cường độ tín hiệu thấp hơn khi chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI) và giá trị hệ số trung bình của hằng số khuếch tán biểu kiến (ADC) tăng. Trên các hình ảnh sau tiêm cản quang, động học xuất hiện với sự tăng cường dần và kéo dài mang tính điển hình và dễ bị nhầm lẫn với các khối u lành tính.
3. Sinh thiết vú
Sinh thiết vú bao gồm việc rạch một đường nhỏ và lấy mẫu mô từ vùng nghi ngờ để kiểm tra dưới kính hiển vi. Ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy xuất hiện dưới dạng các cụm tế bào khối u trôi nổi trong các vũng chất nhầy.
Phương pháp điều trị ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy
Các phương pháp điều trị ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy bao gồm:
1. Phẫu thuật
Giống với các loại ung thư vú khác, các phương pháp điều trị sẽ tùy thuộc vào đặc điểm của ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy (chẳng hạn như kích thước, loại, tình trạng thụ thể hormone và HER2).
Mục đích điều trị là loại bỏ tế bào ung thư và giảm nguy cơ ung thư tái phát hoặc di căn sang các bộ phận khác của cơ thể.
Phẫu thuật thường là phương pháp điều trị đầu tiên với bệnh ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy. Có 3 loại phẫu thuật chính:
1.1 Phẫu thuật bảo tồn vú
Phẫu thuật bảo tồn vú là phương pháp loại bỏ khối u và một phần (viền) mô vú bình thường xung quanh.
Đôi khi cần phẫu thuật thêm nếu phần rìa mô bình thường (xung quanh khối u) được cắt bỏ trong lần phẫu thuật đầu tiên không rõ ràng. Từ đó đảm bảo tất cả tế bào ung thư đã được loại bỏ. Trong một số trường hợp, ca phẫu thuật thứ 2 là phẫu thuật cắt bỏ vú.

1.2 Phẫu thuật cắt bỏ vú
Phẫu thuật cắt bỏ vú hay phẫu thuật đoạn nhũ là phương pháp cắt bỏ tất cả các mô vú, thường bao gồm cả vùng núm vú
Loại phẫu thuật được chỉ định phụ thuộc vào:
- Vị trí khối u ở vú
- Kích thước của khối u so với kích thước vú
- Có nhiều vùng ở vú bị ảnh hưởng hay không
Đôi khi cần phải phẫu thuật nhiều hơn nếu ranh giới của mô bình thường xung quanh khối u đã được cắt bỏ trong lần phẫu thuật đầu tiên không rõ ràng. Điều này là để đảm bảo tất cả các bệnh ung thư đã được loại bỏ.
Trong một số trường hợp, ca phẫu thuật thứ hai này sẽ là phẫu thuật cắt bỏ vú. Hầu hết phụ nữ đã phẫu thuật cắt bỏ vú sẽ có thể lựa chọn tái tạo vú. Điều này thường được thực hiện cùng lúc với phẫu thuật cắt bỏ vú (tái tạo ngay lập tức) hoặc vài tháng hoặc nhiều năm sau (tái tạo trì hoãn).
Một số phụ nữ quyết định không thực hiện hoặc không thể thực hiện tái tạo vú. Nếu đã phẫu thuật cắt bỏ vú và không tái tạo lại, người bệnh có thể đeo bộ ngực nhân tạo bên trong áo ngực để khôi phục hình dạng cơ thể.
1.3 Phẫu thuật các hạch bạch huyết
Bác sĩ sẽ kiểm tra xem có bất kỳ hạch bạch huyết (tuyến) nào dưới cánh tay có chứa tế bào ung thư hay không. Điều này cùng với các thông tin khác về tình trạng bệnh sẽ giúp bác sĩ có căn cứ để chỉ định thêm phương pháp điều trị bổ sung sau phẫu thuật.
Ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy ít có khả năng xâm lấn đến các hạch bạch huyết hơn hầu hết các loại ung thư vú khác. Sự xâm lấn dễ xảy ra hơn nếu khối u nhỏ hoặc nếu đó là ung thư vú dạng nhầy “đơn thuần”.
Nghiên cứu cho thấy di căn của ung thư đến các hạch bạch huyết ít gặp ở ung thư biểu mô nhầy. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, một số bác sĩ phẫu thuật cũng có thể thực hiện sinh thiết hạch gác cửa (phẫu thuật loại bỏ 1 hoặc 2 hạch bạch huyết gần khối u nhất). Nếu không có tế bào ung thư ở đó, ung thư khó có thể lây lan.
2. Hóa trị
Hóa trị sử dụng các loại thuốc phá hủy tế bào ung thư, ngăn các tế bào này phát triển và phân chia. Để giúp bác sĩ quyết định có nên chỉ định hóa trị hay không, nhiều yếu tố khác nhau được xem xét như: kích thước khối u, cấp độ ác tính (tế bào ung thư khác với tế bào vú bình thường như thế nào và chúng phát triển nhanh ra sao) và tình trạng hạch nách di căn.
Vì ung thư biểu mô vú tuyến vú dạng nhầy đơn thuần ít có khả năng xâm lấn đến các hạch bạch huyết và khả năng ác tính mức độ thấp hơn nên hóa trị ít được khuyến khích. Tuy nhiên, nếu hóa trị có hiệu quả, bác sĩ sẽ thảo luận vấn đề này với người bệnh.
Hóa trị bao gồm việc dùng thuốc loại bỏ tế bào ung thư ở dạng thuốc viên hoặc tiêm tĩnh mạch. Những loại thuốc này di chuyển theo mạch máu với mục tiêu chính là loại bỏ bất kỳ tế bào ung thư đã tách khỏi khối u nguyên phát và xâm nhập vào máu đến các bộ phận khác của cơ thể.
Ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy ít đáp ứng với hoá trị nên hiếm khi điều trị hóa trị tiền phẫu.
Các trường hợp sau mổ có nguy cơ tái phát, di căn cao sẽ được hoá trị hỗ trợ.
3. Liệu pháp nội tiết tố
Vì nội tiết tố nữ estrogen có thể kích thích tế bào ung thư vú phát triển nên có một số liệu pháp hormone hoạt động theo nhiều cách khác nhau để ngăn chặn tác dụng của estrogen lên tế bào ung thư.
Liệu pháp hormone được chỉ định nếu khối u có các thụ thể trong tế bào liên kết với estrogen và kích thích khối u phát triển (được gọi là ung thư vú dương tính với thụ thể estrogen hoặc ung thư vú ER+). Tất cả người bệnh ung thư vú đều được kiểm tra thụ thể estrogen bằng cách sử dụng mô từ sinh thiết hoặc phẫu thuật. Ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy thường dương tính mạnh với thụ thể estrogen.
Các thuốc điều trị nội tiết tố thường được sử dụng để điều trị ung thư vú bao gồm: tamoxifen, anastrozole (Arimidex), letrozole (Femara), exemestane (Aromasin) và goserelin (Zoladex). Các loại thuốc này đều ở dạng viên thuốc, được sử dụng hàng ngày trong nhiều năm (goserelin là thuốc dạng tiêm). Các bác sĩ sẽ thảo luận với người bệnh về loại thuốc phù hợp nhất.
Khi không tìm thấy thụ thể estrogen (âm tính với thụ thể estrogen hoặc ung thư vú ER-), có thể thực hiện xét nghiệm tìm thụ thể progesterone. Vì thụ thể estrogen đóng vai trò quan trọng hơn thụ thể progesterone, nên lợi ích của liệu pháp hormone ít rõ ràng hơn với người bệnh ung thư vú chỉ dương tính với thụ thể progesterone (PR+ và ER-), trường hợp này rất hiếm. Tuy nhiên, người bệnh rơi vào trường hợp này, bác sĩ sẽ xem xét xem liệu liệu pháp hormone có phù hợp hay không.
Nếu khối u âm tính với thụ thể hormone thì liệu pháp hormone sẽ không có hiệu quả.
4. Liệu pháp nhắm trúng đích
Liệu pháp nhắm trúng đích là nhóm thuốc có tác dụng ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư. Phương pháp này nhắm mục tiêu và can thiệp vào quá trình tế bào ung thư phát triển.
Liệu pháp nhắm mục tiêu phổ biến nhất là trastuzumab (Herceptin). Chỉ những người bệnh có hàm lượng HER2 cao (HER2 dương tính), một loại protein giúp tế bào ung thư phát triển, mới có hiệu quả khi điều trị bằng trastuzumab. Có nhiều xét nghiệm khác nhau để đo nồng độ HER2 được thực hiện trên mô vú được cắt bỏ trong quá trình sinh thiết hoặc phẫu thuật.
Ung thư vú biểu mô tuyến vú dạng nhầy “đơn thuần” hầu hết âm tính với HER2. Nếu khối u được phát hiện âm tính với HER2 thì trastuzumab không có tác dụng.

5. Xạ trị
Tế bào ung thư dễ bị nhiễm xạ hơn tế bào khỏe mạnh nên bị loại bỏ. Mặc dù các tế bào khỏe mạnh cũng có thể bị tổn thương do bức xạ nhưng các tế bào này có thể tự sửa chữa và phục hồi, mặc dù người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ.
Xạ trị sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại ở vú sau phẫu thuật. Nếu phẫu thuật bảo tồn vú, người bệnh thường được xạ trị để giảm nguy cơ tế bào ung thư vú tái phát.
Xạ trị có thể được thực hiện sau phẫu thuật cắt bỏ vú trong một số trường hợp nhất định, chẳng hạn như nếu một số hạch bạch huyết dưới cánh tay chứa tế bào ung thư.

Tiên lượng cho ung thư biểu mô nhầy là gì?
Ung thư biểu mô ống vú dạng nhầy phát triển chậm, ít di căn hạch trong giai doan sớm và hiếm khi di căn xa. Vì khối u không ác tính nên tiên lượng của người bệnh (kết quả sau khi điều trị) sẽ tốt hơn so với những người mắc bệnh ung thư vú xâm lấn khác.
Tạp chí chuyên ngành Radiology Case Report, thống kê năm 2019 ghi nhận tỷ lệ sống sau 5 năm với ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy là 94%, nghĩa là 100 người được điều trị có 94 người sống được ít nhất 5 năm. Một số lượng lớn người bệnh sống khỏe mạnh trong nhiều năm. [2]
Ung thư biểu mô ống vú dạng nhầy (đơn thuần) có tiên lượng tương đối tốt so với các ung thư biểu mô tuyến khác: tỷ lệ sống sau 5 năm là 95% (giai đoạn 2), 75% (giai đoạn 3), 35% (giai đoạn 4). Nhìn chung, xu hướng di căn ít hơn so với các loại ung thư khác (ung thư biểu mô xâm lấn thông thường). Ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy “hỗn hợp” có độ ác tính cao hơn.
Phòng ngừa ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy
Không có cách ngăn ngừa hoàn toàn ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy. Bạn có thể giảm nguy cơ hình thành bất kỳ loại ung thư nào bằng cách thực hiện lối sống lành mạnh, cụ thể:
- Duy trì cân nặng phù hợp.
- Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh với trái cây, rau, chất béo tốt, protein và ngũ cốc nguyên hạt.
- Tập thể dục thường xuyên, kết hợp tập thể lực và thể dục nhịp điệu.
- Hạn chế uống rượu và thịt chế biến sẵn.
- Quan hệ tình dục an toàn và hạn chế sử dụng ma túy hoặc dùng chung kim tiêm.
- Không hút thuốc.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy là dạng ung thư vú hiếm gặp, tạo khối u giống như thạch, được bao quanh bởi chất nhầy. Việc điều trị bao gồm phẫu thuật kèm xạ trị, hóa trị hoặc liệu pháp hormone. Triển vọng sau điều trị là tốt với 94% người sống sau 5 năm. [3]
Phương pháp điều trị và dự đoán tiên lượng của bệnh liệu #Điềutrịcàngsônmạnhcàngtốt
#Tiênlượngbệnhkhônghềuêm
#Phòngchổiđiềutrịbệnhđúngcách
#Sốngkhỏevànhậnbiếtnguycơbệnh
#Sớmsớmbắttayvàobệnh
#Pucchiasẽámướtrướcmắcphải
#HãyloạiánhSẽthayđổimạngmongmuốn
Khám phá thêm từ Tình yêu và kiến thức
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.