U màng não là một bệnh lý thần kinh nguy hiểm. Vậy thực sự bệnh u màng não là gì? Triệu chứng u màng não ra sao và nguyên nhân u màng não do đâu? Phương pháp điều trị bệnh u màng não hiện nay?
Ước tính, trong số 100.000 người thì có khoảng 97 người được chẩn đoán mắc bệnh u màng não. Hơn 170.000 người được chẩn đoán mắc bệnh u màng não mỗi năm ở Hoa Kỳ. U màng não là bệnh lý thần kinh nguy hiểm và phức tạp. Nhận biết và chẩn đoán các triệu chứng u màng não từ giai đoạn sớm đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị bệnh, giảm thiểu các biến chứng.
U màng não là gì?
U màng não là loại u lành tính phát triển từ các tế bào của màng nhện trong não, màng nhện xuất hiện ở hầu hết các vị trí trong não. Màng nhện não có vai trò bảo vệ cơ quan thần kinh trung ương và tạo môi trường cho cơ quan thần kinh trung ương phát triển, duy trì hoạt động tối ưu. (1)
Quanh vị trí đỉnh đầu và hai bên thái dương được ghi nhận là nơi thường phát hiện các khối u màng não. U màng não cột sống ( hay còn gọi là u màng tuỷ) hiếm gặp hơn. Mặc dù đa số u màng não đều là loại u lành tính nhưng u màng não vẫn có nguy cơ gây ra các vấn đề nghiêm trọng đối với sức khỏe do sự gia tăng kích thước của khối u làm tăng áp lực nội sọ.
Phần lớn u màng não phát triển chậm và không gây ra triệu chứng nào. Trên thực tế, nhiều người có u màng não mà không biết. Tuy nhiên, một số u màng não có thể phát triển nhanh, gây ra triệu chứng do các phần của não chịu áp lực hoặc do khối u tăng kích thước nhanh, di căn sang những vùng khác trên não, chuyển thành u ác tính.

Phân loại u màng não
U màng não có thể được phân loại dựa theo cấp độ, sự đặc trưng của khối u (u lành tính hoặc u ác tính), theo vị trí… cụ thể như sau: (2)
1. Phân loại dựa theo cấp độ
Có ba loại u màng não theo cấp độ, gồm có:
- Độ I (khối u màng não điển hình): Đây là loại u màng não lành tính, phát triển chậm. Những khối u này xuất hiện phổ biến (khoảng 80% trường hợp u màng não là khối u độ I).
- Độ II (khối u màng não không điển hình): U màng não độ 2 vẫn là u màng não lành tính, phát triển nhanh hơn và có thể khó điều trị hơn. Những khối u này chiếm khoảng 17% trường hợp u màng não.
- Độ III (ung thư không biệt hoá): Đây là u màng não ác tính (ung thư) phát triển và lan rộng nhanh chóng. Những khối u này chiếm khoảng 1.7% trường hợp mắc bệnh.
2. U màng não ác tính và lành tính
U màng não cũng có thể được chia làm 2 nhóm là u màng não lành tính và u màng não ác tính. Theo đó, u màng não lành tính chiếm đến khoảng 98% trường hợp còn u màng não ác tính rất ít gặp. Chỉ có chưa đến 2% các ca u màng não là u ác tính.
3. Phân loại dựa theo vị trí và loại tế bào mô
Có nhiều cách phân loại u màng não khác nhau, tùy thuộc vào vị trí và bản chất của loại u này. Có thể kể đến một số vị trí như: (3)
- U màng não vòm sọ phát triển trên bề mặt của não bộ và có thể làm tăng áp suất nội sọ khi chúng lớn dần.
- U màng não trong não thất có xu hướng phát triển vào trong não thất của não bộ. Vùng não thất vốn là nơi chứa dịch não tủy (CSF).
- U màng não vùng rãnh khứu – đây là lớp màng não nằm giữa phần não và mũi tại nền sọ. Khi phát triển, chúng nằm gần thần kinh khứu giác – nơi chi phối khả năng cảm nhận mùi hương của bạn.
- U màng não vùng cánh xương bướm – vùng nằm ngay phía sau ổ mắt của bạn.
Có khoảng 15 biến thể của u màng não phân loại dựa trên tế bào học khi quan sát dưới kính hiển vi quang học.
Triệu chứng u màng não
Các dấu hiệu và triệu chứng u màng não có thể rất khó phát hiện. Tùy thuộc vào vị trí của khối u trong não, các dấu hiệu và triệu chứng có thể bao gồm: (4)
- Đau đầu: Đây có thể là triệu chứng phổ biến và xuất hiện đầu tiên. Cơn đau do u não có thể tăng dần theo thời gian và trở nên khó chịu hơn vào buổi sáng.
- Có sự thay đổi về thị giác: Khối u màng não có thể gây áp lực lên các dây thần kinh thị giác hoặc đè nén đại não, dẫn đến tình trạng mất thị lực, nhìn mờ hoặc nhìn đôi.
- Buồn nôn và nôn mửa: Áp lực tăng trong hộp sọ do khối u màng não có thể gây ra cảm giác buồn nôn hoặc nôn mửa. Tuy nhiên, triệu chứng u màng não này không quá phổ biến.
- Co giật: Người mắc bệnh u màng não có thể trải qua các cơn co giật ở một hoặc nhiều bộ phận của cơ thể.
- Rối loạn vận động: U màng não có thể gây ra tình trạng rối loạn vận động, yếu hoặc tê, mất cảm giác ở một phần cơ thể, đặc biệt là tại bàn tay và chân.

Ngoài ra, người bệnh bị u màng não cũng có thể gặp tình trạng mất trí nhớ, mất mùi, rối loạn ngôn ngữ, giảm thính lực, ù tai… Cần lưu ý rằng, một số triệu chứng u màng não kể trên có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, không chỉ riêng do u màng não.
Xem thêm: U màng não có nguy hiểm không? Cách xử trí khi có dấu hiệu bệnh.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn hoặc người thân gặp bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng u màng não nào thì cũng nên tìm đến sự tư vấn của bác sĩ càng sớm càng tốt. Dưới đây là một số tình huống cụ thể mà bạn nên cân nhắc đến bệnh viện thăm khám:
- Cơn đau đầu diễn ra đột ngột, nghiêm trọng, không giảm ngay cả khi đã dùng thuốc giảm đau.
- Đau đầu kèm theo triệu chứng khác như buồn nôn, nôn mửa, rối loạn thị giác, mất cảm giác hoặc co giật…
- Có các triệu chứng tăng áp lực nội sọ như mắt sưng to, buồn nôn hoặc nôn mửa không rõ nguyên nhân…
- Có triệu chứng rối loạn thần kinh như rối loạn về vận động, thị giác, ngôn ngữ hay tâm trạng…
- Xuất hiện các cơn co giật đột ngột.
- Có sự thay đổi nhận thức như rối loạn về khả năng tập trung, mất trí nhớ, hay quên…
Nguyên nhân u màng não
Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây u màng não chưa được xác định. Tuy nhiên, các nghiên cứu đã xác định một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:
- Điều trị bức xạ (xạ trị): Phương pháp xạ trị liên quan đến việc đưa các tia bức xạ tiếp xúc với cơ thể, đặc biệt là vùng đầu có thể làm tăng nguy cơ bị u màng não.
- Nội tiết tố nữ: U màng não phổ biến hơn ở phụ nữ. Vì vậy, các bác sĩ cho rằng nội tiết tố nữ có thể đóng một vai trò nào đó như một yếu tố làm tăng nguy cơ bị u màng não. Một số nghiên cứu cũng cho thấy ung thư vú và nguy cơ u màng não liên quan đến vai trò của hormone. Việc sử dụng thuốc tránh thai và liệu pháp thay thế hormone có thể làm tăng nguy cơ phát triển u màng não.
- Rối loạn hệ thần kinh di truyền: Rối loạn hiếm gặp gây bệnh u xơ thần kinh loại 2 làm tăng nguy cơ bị u màng não và các khối u não khác.
- Béo phì: Chỉ số khối cơ thể (BMI) cao là yếu tố nguy cơ được xác định đối với nhiều loại ung thư. Một số nghiên cứu cũng cho thấy những người béo phì có tỷ lệ mắc u màng não cao hơn. Tuy nhiên, mối liên hệ giữa béo phì và u màng não vẫn chưa rõ ràng.
Biến chứng u màng não
U màng não có thể gây ra các biến chứng lâu dài, bao gồm:
- Khó tập trung.
- Mất trí nhớ.
- Thay đổi tính cách.
- Co giật.
- Yếu một bên cơ thể hoặc cả 2 bên.
- Rối loạn cảm giác.
- Rối loạn ngôn ngữ.
Tùy theo kích thước, vị trí khối u cũng như việc người bệnh có được điều trị kịp thời bằng những phương pháp phù hợp hay không mà các biến chứng kể trên có thể biểu hiện khác nhau ở từng người.
Cách chẩn đoán u màng não
Chẩn đoán u màng não dựa trên một loạt các phương pháp kiểm tra và xét nghiệm. Trước tiên, bác sĩ tiến hành khám lâm sàng, thu thập lịch sử bệnh lý của người bệnh và lắng nghe mô tả về các triệu chứng. Sau đó, bác sĩ có thể chỉ định cho người bệnh chụp cộng hưởng từ (MRI). Đây là phương pháp chẩn đoán chính để phát hiện u màng não. Hệ thống chụp MRI có thuốc cản từ cung cấp hình ảnh chi tiết về não và các cấu trúc xung quanh não. Trong một số trường hợp, người bệnh cũng được chỉ định chụp thêm CT scan để chẩn đoán hoặc cung cấp thông tin bổ sung về khối u màng não.

Đôi khi, các bác sĩ có thể tiến hành dò tìm tĩnh mạch để xác định máu cung cấp cho u. Qua đó, bác sĩ có thể lên kế hoạch cho việc phẫu thuật. Trong một số trường hợp, để xác định chính xác loại và mức độ của khối u, bác sĩ có thể tiến hành sinh thiết một mẫu nhỏ của khối u, thực hiện xét nghiệm dịch não tủy. Dựa trên kết quả của các xét nghiệm và những phương pháp chẩn đoán bác sĩ có thể xác định chính xác loại u màng não, vị trí, kích thước, mức độ phức tạp của khối u, từ đó đưa ra phác đồ điều trị tối ưu cho người bệnh.
Cách điều trị u màng não
Khoảng 80% người bệnh có khối u màng não lành tính có thể loại bỏ hoàn toàn khối u. Trong số đó, ¾ người bệnh không tái phát. Tỷ lệ sống sót sau 10 năm đối với người bị u màng não ác tính là khoảng 57%, những người bệnh trẻ tuổi thường có kết quả tốt hơn. Vậy, phương pháp điều trị u màng não nào làm tăng tỷ lệ sống sót, giúp người bệnh loại bỏ hoàn toàn khối u? Điều trị u màng não có thể bao gồm nhiều phương pháp dưới đây: (5)
1. Sử dụng thuốc
Người bị u màng não tái phát hoặc không đáp ứng với phẫu thuật và xạ trị có thể sử dụng một số loại thuốc theo chỉ định. Các loại thuốc điều trị u màng não khác đang được thử nghiệm, chẳng hạn như những loại thuốc ngăn chặn sự giải phóng hormone tăng trưởng hoặc ức chế khả năng huy động mạch máu của khối u.
2. Theo dõi – chờ điều trị
Một khối u màng não nhỏ, lành tính, phát triển chậm, không gây ra dấu hiệu hoặc triệu chứng nào có thể không cần điều trị. Bác sĩ sẽ theo dõi u màng não theo thời gian để tìm dấu hiệu tăng trưởng và quyết định phương pháp điều trị tiếp theo nếu u màng não phát triển bất thường.
3. Xạ trị
Nếu u màng não ác tính (ung thư), u màng não độ 2 hoặc khối u không thể loại bỏ hoàn toàn, bác sĩ có thể chỉ định cho người bệnh xạ trị có mục tiêu để tiêu diệt các tế bào u màng não còn lại.
4. Xạ phẫu lập thể
Phương pháp xạ phẫu lập thể cung cấp liều lượng lớn bức xạ nhắm mục tiêu chính xác để thu nhỏ hoặc ngăn chặn khối u phát triển.
5. Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị phổ biến để chữa bệnh u màng não. Các bác sĩ phẫu thuật sẽ loại bỏ hoàn toàn u màng não. Nếu khối u nằm gần nhiều cấu trúc mỏng manh trong não hoặc tủy sống thì có thể không loại bỏ được hết. Trong những trường hợp này, bác sĩ phẫu thuật tiến hành loại bỏ càng nhiều khối u càng tốt, sau đó tiến hành xạ, hóa trị bổ sung.
Để phẫu thuật u màng não, các bác sĩ có thể áp dụng phương pháp phẫu thuật truyền thống hoặc phẫu thuật bằng robot. Hiện nay, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM đang sở hữu hệ thống robot mổ não Modus V Synaptive ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) có khả năng hòa hình MRI, DTI, CT, CTA, DSA… giúp bác sĩ quan sát toàn bộ cấu trúc não, thấy rõ khối u, các bó sợi thần kinh và mô não lành trên cùng một hình ảnh.
Từ đó, bác sĩ sẽ mổ mô phỏng, xác định vị trí, đường đi vào não an toàn, tránh làm tổn thương các bó sợi thần kinh và mô não lành xung quanh u. Khi mổ chính thức, Robot sẽ giám sát bác sĩ mổ đúng theo đường mổ đã xác lập trong mô phỏng, đảm bảo lấy hết u một cách an toàn. Người bệnh hồi phục nhanh, bảo toàn tối đa các chức năng thần kinh.

Cách phòng ngừa bệnh u màng não
Liệu có cách nào giúp phòng ngừa bệnh u màng não hay không? Câu trả lời chính là không. Tuy nhiên, các bác sĩ khuyến khích bạn nên thường xuyên kiểm tra sức khỏe định kỳ, tầm soát bệnh lý thần kinh để kịp thời phát hiện khối u từ giai đoạn sớm, giúp việc điều trị diễn ra dễ dàng và hiệu quả hơn.
U não, đặc biệt là u màng não có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Do đó, người bệnh không nên chủ quan mà cần tầm soát bệnh thường xuyên cũng như đến bệnh viện ngay khi có bất kỳ triệu chứng bất thường nghi ngờ u màng não. Để thăm khám, điều trị u màng não, người bệnh có thể đến Khoa Phẫu thuật Thần kinh, Trung tâm Khoa học Thần kinh, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM.
Để đặt lịch khám, kiểm tra, tư vấn điều trị u màng não, phẫu thuật các bệnh lý thần kinh – sọ não tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Khoa Phẫu thuật Thần kinh quy tụ đội ngũ bác sĩ giỏi chuyên môn, có nhiều năm kinh nghiệm trong việc thăm khám và điều trị các bệnh lý thần kinh – cột sống như u não, u màng não, u tuyến yên, u cột sống, u trong ống sống… Bệnh viện đầu tư hệ thống thiết bị máy móc hiện đại bậc nhất, hỗ trợ tầm soát và điều trị bệnh u màng não, chẳng hạn như hệ thống MRI 1.5 – 3 Tesla, hệ thống CT 768 lát cắt, robot phẫu thuật thần kinh Modus V Synaptive…
Tìm hiểu về U màng não: Triệu chứng, nguyên nhân và cách chẩn đoán #Ungthưmàngnãophảiemlakinhhoàng #Triệuchứnguốnphổbiến #Nguyênnhânkênlạ #Cáchchẩndiagnostichay
Khám phá thêm từ Tình yêu và kiến thức
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.