Huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới không chỉ làm người bệnh đau nhức, bất tiện, gây khó khăn ảnh hưởng đến sinh hoạt thường ngày mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây nên các biến chứng nguy hiểm. Vậy bệnh huyết khối tĩnh mạch chi dưới là gì, nguyên nhân và những biến chứng nguy hiểm nếu người bệnh không được phòng ngừa và điều trị đúng cách? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết bên dưới.
Huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới là gì?
Bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới (DVT) là tình trạng xảy ra khi một cục máu đông được hình thành trong các tĩnh mạch sâu ở chân như: Tĩnh mạch khoeo, tĩnh mạch vùng chậu và tĩnh mạch đùi. Tình trạng này xảy ra do máu bị ứ trệ không trở về tim được hoặc khi lớp nội mạc của mạch máu bị tổn thương hoặc tình trạng tăng đông máu của cơ thể dẫn đến tăng khả năng hình thành cục huyết khối.

Những tĩnh mạch sâu bị tắc nghẽn do huyết khối sẽ gây triệu chứng đau tức và sưng phù chân bên bị bệnh. Bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới nếu không được chữa trị kịp thời, máu tụ có thể di chuyển đến phổi gây tắc mạch phổi, dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng liên quan đến hệ tuần hoàn, hô hấp.
Bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu ở chi dưới chiếm tỷ lệ cao
Theo nghiên cứu tại Mỹ, mỗi năm có khoảng 600.000 ca nhập viện do bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu ở chi dưới (DVT). Thực tế trong số 100.000 trường hợp thì có khoảng 80 ca mắc DVT. Đây là tình trạng phổ biến, tỷ lệ cao xảy ra đối với nam giới, những bệnh nhân trên 40 tuổi, và những bệnh nhân gốc Phi. (1)
Đối tượng nguy cơ bị huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới
Nguy cơ mắc bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau, nếu sở hữu nhiều yếu tố dưới đây, khả năng mắc DVT càng cao:
- Tuổi tác: Người trên 60 tuổi có nguy cơ mắc DVT cao hơn, mặc dù DVT có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào.
- Thiếu vận động: Khi ít vận động, tập luyện trong thời gian dài, các cơ bắp chân không co bóp, làm giảm lưu lượng máu. Những người làm công việc văn phòng, lái xe… do tính chất công việc ngồi lâu cũng làm tăng nguy cơ DVT. (2)
- Chấn thương hoặc phẫu thuật: Chấn thương tĩnh mạch hoặc phẫu thuật có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Mang thai: Mang thai làm tăng áp lực lên các tĩnh mạch ở vùng chậu và chân có thể dẫn đến nguy cơ DVT. Nguy cơ cục máu đông do mang thai có thể kéo dài đến sáu tuần sau khi sinh. Người có rối loạn đông máu di truyền đặc biệt có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Thuốc tránh thai hoặc liệu pháp sử dụng hormone thay thế: Cả hai yếu tố trên đều có thể làm tăng khả năng đông máu gây mắc bệnh DVT.
- Thừa cân hoặc béo phì: Người thừa cân làm tăng áp lực lên các tĩnh mạch ở vùng chậu và chân.
- Hút thuốc lá: Hút thuốc ảnh hưởng đến lưu thông và đông máu, làm tăng nguy cơ DVT.
- Ung thư: Một số loại ung thư làm tăng các chất trong máu gây đông máu. Một số phương pháp điều trị ung thư cũng làm tăng nguy cơ cục máu đông.
- Suy tim: Suy tim làm tăng nguy cơ DVT và thuyên tắc phổi (PE). Do tim và phổi hoạt động kém ở người bị suy tim, các triệu chứng gây ra bởi một thuyên tắc phổi nhỏ cũng trở nên rõ ràng hơn.
- Bệnh viêm ruột: Bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng cũng làm tăng nguy cơ DVT.
- Tiền sử cá nhân hoặc gia đình về DVT hoặc PE: Nếu bạn hoặc ai đó trong gia đình đã từng mắc một hoặc cả hai tình trạng này, nguy cơ phát triển huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới cũng cao hơn bình thường.
- Yếu tố di truyền: Một số người có những biến đổi DNA làm máu dễ đông hơn. Một rối loạn di truyền đơn lẻ có thể không gây ra cục máu đông trừ khi kết hợp với các yếu tố nguy cơ khác.
Nguyên nhân dẫn đến huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới
Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) chi dưới thường là kết quả của ba yếu tố chính: giảm lưu lượng máu tĩnh mạch về tim, tổn thương tế bào nội mô mạch máu, và rối loạn chức năng đông máu, cụ thể là tình trạng tăng đông máu quá mức. Ba yếu tố này được gọi chung là “tam chứng Virchow”.

Dưới đây là những nguyên nhân cụ thể gây ra huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới:
- Giảm lưu lượng máu tĩnh mạch về tim: Bất động kéo dài do các trường hợp phải nghỉ ngơi tại giường, gây mê toàn thân, sau phẫu thuật, đột quỵ, hoặc những công việc mang tính chất ngồi lâu, không vận động. Những tình trạng này làm giảm sự di chuyển của máu về tim, tăng nguy cơ mắc bệnh DVT.
- Tăng áp lực lên hệ thống tĩnh mạch: Áp lực lên hệ thống tĩnh mạch gia tăng, làm giảm dòng máu chảy trong tĩnh mạch chi dưới về tim. Nguyên nhân có thể do khối u chèn ép, mang thai hoặc do dị tật bẩm sinh hệ thống tĩnh mạch, làm tăng sức cản dòng máu về tim.
- Chấn thương cơ học ở tĩnh mạch: Chấn thương do tai nạn, phẫu thuật, đặt ống thông tĩnh mạch ngoại biên, tiền sử DVT, hoặc lạm dụng thuốc tiêm tĩnh mạch. Những tổn thương này làm ảnh hưởng đến khả năng co giãn tĩnh mạch và khả năng đưa máu về tim.
- Bệnh lý gây tăng độ nhớt máu: Các bệnh lý như đa hồng cầu, tăng tiểu cầu, hoặc tình trạng mất nước do tiêu chảy hay nôn ói… làm giảm thể tích huyết tương, tăng độ nhớt máu và tăng khả năng hình thành huyết khối.
Các yếu tố này kết hợp lại sẽ làm tăng nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới.
Triệu chứng của huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới
Huyết khối tĩnh mạch sâu thường hình thành trong các tĩnh mạch ở chân hoặc tay. Theo thống kê, có khoảng 30% người bị DVT không có triệu chứng, đôi khi các triệu chứng rất nhẹ và không đáng lo ngại. Các triệu chứng liên quan đến huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới DVT cấp tính bao gồm:
- Người bệnh bị sưng chân: Triệu chứng này đôi khi xảy ra đột ngột.
- Người bệnh bị đau hoặc có cảm giác nhạy cảm ở chân: Triệu chứng này có thể chỉ xảy ra khi đi lại hoặc đứng tại chỗ.
- Khi bị sưng hoặc đau ở chân, vị trí này của người bệnh có thể ấm hơn bình thường.
- Da bị đỏ hoặc đổi màu da.
- Các tĩnh mạch gần bề mặt da có thể lớn hơn bình thường.
- Khi cục máu đông ảnh hưởng đến các tĩnh mạch sâu bên trong bụng người bệnh có thể bị đau bụng hoặc đau bên hông.
- Khi cục máu đông ảnh hưởng đến các tĩnh mạch của não có thể đột ngột gặp tình trạng đau đầu dữ dội. (3)
Rất nhiều bệnh nhân không biết mình đang mắc phải bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới cho đến khi cục máu đông di chuyển từ chân đi vào phổi. Các triệu chứng của thuyên tắc phổi (PE) cấp tính bao gồm đau ngực, khó thở, ho ra máu, chóng mặt và ngất xỉu.
Huyết khối tĩnh mạch sâu ở chi dưới có nguy hiểm không?
Mặc dù huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới không nguy hiểm đến tính mạng nhưng cục máu đông có khả năng thoát ra và di chuyển trong mạch máu người bệnh. Khi cục máu đông bị kẹt trong các mạch máu trong phổi gây ra tình trạng thuyên tắc phổi (PE), đe dọa tính mạng, người bệnh cần được chẩn đoán và điều trị nhanh chóng.
Có đến một nửa số người bị huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới phát triển các triệu chứng đau và sưng chân từng đợt, kéo dài hàng tháng đến hàng năm. Những triệu chứng này được gọi là hội chứng hậu huyết khối và có thể xảy ra do tổn thương ở van và lớp lót bên trong tĩnh mạch dẫn đến máu “tập hợp” nhiều hơn mức cần thiết. Điều này làm tăng áp lực bên trong tĩnh mạch của bạn và gây đau và sưng.
Đặc điểm của tình trạng này bao gồm:
- Sự tích tụ máu.
- Sưng chân mãn tính.
- Tăng áp lực trong tĩnh mạch.
- Tăng sắc tố hoặc đổi màu da.
- Loét chân được gọi là loét ứ máu tĩnh mạch.
Biến chứng của huyết khối tĩnh mạch sâu ở chi dưới
Huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới là một tình trạng bệnh lý nguy hiểm do hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch sâu, thường xảy ra ở chân. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Sau đây là chi tiết về các biến chứng của huyết khối tĩnh mạch sâu ở chi dưới:
1. Hình thành huyết khối tĩnh mạch ở chi dưới
Biến chứng này là sự phát triển và lan rộng của cục máu đông trong tĩnh mạch sâu chi dưới. Cục máu đông có thể tiếp tục lớn dần, gây tắc nghẽn dòng máu lưu thông trong tĩnh mạch, dẫn đến các triệu chứng như sưng, đau, nóng và đỏ ở chân. Nếu không được điều trị, cục máu đông có thể di chuyển và gây ra các biến chứng nghiêm trọng hơn.
2. Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch chi dưới
Thuyên tắc huyết khối xảy ra khi một phần của cục máu đông tách ra và di chuyển qua hệ tuần hoàn. Cục máu đông này có thể gây tắc nghẽn các mạch máu ở xa hơn, dẫn đến các triệu chứng và biến chứng nguy hiểm ở các khu vực khác của cơ thể. Đây là một biến chứng nghiêm trọng vì nó có thể gây ra thuyên tắc mạch phổi hoặc ảnh hưởng đến các cơ quan khác.
3. Thuyên tắc mạch phổi
Thuyên tắc mạch phổi (PE) là biến chứng nguy hiểm nhất của DVT. Khi một cục máu đông từ tĩnh mạch chân di chuyển lên phổi, nó có thể gây tắc nghẽn một hoặc nhiều động mạch phổi. Điều này làm giảm hoặc ngăn chặn hoàn toàn dòng máu lên phổi, dẫn đến tình trạng thiếu oxy trong máu.
Triệu chứng của PE bao gồm khó thở đột ngột, đau ngực, nhịp tim nhanh, ho (có thể có máu) và cảm giác lo âu. Thuyên tắc mạch phổi có thể dẫn đến tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.
4. Hội chứng sau huyết khối
Hội chứng sau huyết khối (PTS) là biến chứng mạn tính của DVT, xảy ra do tổn thương van tĩnh mạch và cấu trúc tĩnh mạch do cục máu đông gây ra. PTS có thể phát triển sau khi DVT đã được điều trị và cục máu đông đã tan.
Triệu chứng của PTS bao gồm sưng, đau, nặng nề, và thay đổi màu da ở chân bị ảnh hưởng. Trong những trường hợp nặng, PTS có thể dẫn đến loét tĩnh mạch, làm giảm chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
5. Suy giãn tĩnh mạch chi dưới mạn tính
Suy giãn tĩnh mạch chi dưới mạn tính là biến chứng khác của DVT, do tổn thương lâu dài đến tĩnh mạch và van tĩnh mạch. Tĩnh mạch không còn khả năng hoạt động bình thường, dẫn đến dòng máu bị ứ đọng, gây ra các triệu chứng như sưng, đau và cảm giác nặng nề ở chân.
Tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng như viêm tĩnh mạch, hình thành loét tĩnh mạch và thay đổi sắc tố da.
Phương pháp chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới
Huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới (DVT) là tình trạng bệnh lý xảy ra khi có cục máu đông hình thành trong tĩnh mạch sâu, gây cản trở dòng máu tuần hoàn tim. Nếu cục máu đông di chuyển đến phổi, nó có thể gây thuyên tắc phổi, dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về hô hấp.
Vì vậy, việc chẩn đoán sớm DVT là cực kỳ quan trọng để tiến hành điều trị kịp thời. Các bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới bằng các phương pháp sau:
1. Chẩn đoán xác định huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới
Chẩn đoán xác định dựa trên triệu chứng lâm sàng, các yếu tố nguy cơ và đánh giá nguy cơ dẫn đến bệnh để lựa chọn phương pháp xét nghiệm, chẩn đoán phù hợp.
Xét nghiệm D-dimer sẽ được chỉ định dành cho bệnh nhân có xác suất mắc bệnh thấp. Và những bệnh nhân có xác suất lâm sàng mắc bệnh trung bình hoặc cao sẽ được chẩn đoán bằng siêu âm Doppler. Siêu âm Doppler giúp phát hiện và đánh giá dòng máu trong tĩnh mạch một cách chính xác hơn.

2. Chẩn đoán phân biệt
Một số bệnh lý có triệu chứng lâm sàng tương tự bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới bao gồm:
- Viêm mô tế bào: Thường gặp ở những bệnh nhân suy tĩnh mạch chi dưới, tắc mạch bạch huyết, hoặc có bệnh lý tiểu đường.
- Huyết khối tĩnh mạch nông chi dưới: Thường gặp ở bệnh nhân sau tiêm truyền hoặc suy tĩnh mạch chi dưới.
- Vỡ kén Baker: Gây sưng, đau đột ngột ở bắp chân.
- Tụ máu trong cơ: Thường do chấn thương hoặc rối loạn đông máu (ví dụ như xơ gan, dùng quá liều thuốc chống đông).
- Tắc mạch bạch huyết.
- Phù do thuốc.
2. Chẩn đoán nguyên nhân
Các bệnh nhân bị thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch sở hữu nhiều yếu tố thuận lợi:
Bệnh nhân thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch được khai thác kỹ tiền sử y khoa để tìm ra các yếu tố nguy cơ như: Bệnh nhân sau phẫu thuật, sau chấn thương, bệnh nhân bị ung thư,… Đây được xem là những bệnh có căn nguyên. Bên cạnh đó, có khoảng ⅓ bệnh nhân không có nguyên nhân rõ ràng và cần được chẩn đoán chi tiết hơn.
Bệnh lý rối loạn đông máu gây tăng đông bẩm sinh hoặc mắc phải:
Người bệnh cần thực hiện các xét nghiệm bao gồm: Protein C, Protein S, Antithrombin III: Nên xét nghiệm trước khi điều trị kháng vitamin K hoặc sau khi ngừng sử dụng kháng vitamin K ít nhất 2 tuần, tốt nhất là ngoài giai đoạn huyết khối cấp (sau 6 tuần).
Bệnh lý ung thư:
- Đối với bệnh nhân không rõ yếu tố thúc đẩy và chưa từng được chẩn đoán ung thư, cần thực hiện các thăm dò chẩn đoán ung thư dựa trên triệu chứng lâm sàng như: Giảm cân không rõ nguyên nhân, ho ra máu, đái ra máu, đại điện trong phân có máu, nổi hạch,…
- Các thăm dò cận lâm sàng thường quy bao gồm: Chụp Xquang tim phổi, siêu âm ổ bụng, siêu âm phần phụ, phiến đồ âm đạo, xét nghiệm nước tiểu để đánh giá chức năng gan, thận, xét nghiệm công thức máu,…
- Trong trường hợp cần thiết, thăm dò cận lâm sàng mở rộng có thể bao gồm: Chụp cắt lớp vi tính CT ngực, soi dạ dày, chụp cắt lớp vi tính ổ bụng, soi đại tràng, xét nghiệm dấu ấn ung thư.
Chẩn đoán và điều trị sớm huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Các phương pháp chẩn đoán hiện đại, kết hợp với việc khai thác tiền sử và triệu chứng lâm sàng, giúp xác định chính xác bệnh và nguyên nhân gây bệnh, từ đó đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả.
Huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới được điều trị như thế nào?
Mục tiêu điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới là ngăn ngừa và giảm nguy cơ mắc thuyên tắc phổi. Sau đây là một số phương pháp phổ biến được áp dụng điều trị huyết khối sâu chi dưới bao gồm:
1. Vớ áp lực tĩnh mạch liên tục
Sử dụng vớ áp lực tĩnh mạch liên tục giúp ngăn ngừa tình trạng bệnh ở những bệnh nhân bất động. Vớ tạo áp lực liên tục hỗ trợ máu tĩnh mạch chi dưới lưu thông trở về tim tốt hơn, giảm thiểu ứ đọng máu trong tĩnh mạch chi, qua đó giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.
2. Sử dụng thuốc chống đông
Thuốc chống đông máu là lựa chọn ưu tiên để điều trị bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới, đặc biệt là những bệnh nhân liên quan đến bệnh lý ung thư. Trong những trường hợp ung thư được chẩn đoán gần đây hoặc VTE lan rộng, có thể cần xem xét điều trị chống đông với mức độ cao hơn. Việc lựa chọn loại thuốc và liều dùng phải được cá nhân hóa dựa trên đánh giá chức năng gan và thận của từng người bệnh.
Lưu ý việc sử dụng thuốc phải có sự chỉ định của bác sĩ chuyên khoa để phù hợp với tình trạng sức khỏe của mỗi bệnh nhân.
3. Đặt màng lọc tĩnh mạch chủ dưới (IVCF)
IVCF có thể được sử dụng để ngăn ngừa thuyên tắc phổi ở những bệnh nhân có huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới không thể sử dụng thuốc chống đông, hoặc khi thuốc chống đông không hiệu quả. Màng lọc này giúp ngăn cản các cục máu đông di chuyển từ tĩnh mạch chi dưới lên phổi, giảm nguy cơ thuyên tắc phổi.
Biện pháp phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới
Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới. Thói quen sinh hoạt lành mạnh và vận động hợp lý đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa và hạn chế diễn tiến của bệnh. Sau đây là một số cách giúp phòng ngừa bệnh hiệu quả:
1. Đối với bệnh nhân sau thời gian bất động lâu ngày
Một trong những phương pháp hiệu quả để ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới là vận động sớm sau thời gian dài bất động. Khi nằm viện hoặc sau phẫu thuật, cố gắng vận động tại giường và đứng dậy di chuyển càng sớm càng tốt. Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng vớ áp lực ngắt quãng, đặc biệt cho bệnh nhân nằm ICU.

2. Chăm sóc cho bệnh nhân đang bất động
Việc chăm sóc tốt cho những bệnh nhân bất động là liệu pháp quan trọng để ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu. Điều này bao gồm việc giúp bệnh nhân thay đổi tư thế, vận động chân tay thường xuyên và sử dụng vớ áp lực khi cần thiết.
Khi phải ngồi trong thời gian dài, chẳng hạn như khi làm việc hoặc đi du lịch, bạn có thể giảm nguy cơ hình thành cục máu đông bằng các biện pháp sau:
- Đứng dậy và đi bộ: Cố gắng đứng dậy và đi bộ sau mỗi 1-2 giờ ngồi liên tục. Nếu không thể di chuyển, hãy thường xuyên di chuyển chân, mắt cá chân và ngón chân.
- Mặc quần áo rộng rãi: Chọn quần áo thoải mái, không gây chèn ép cơ thể nhất là khi đi xa.
- Uống nhiều nước: Duy trì đủ lượng nước cần thiết để cơ thể không bị mất nước, giúp máu lưu thông tốt hơn.
Một số câu hỏi thường gặp về huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới
1. Huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới có tái đi tái lại không?
Bất kỳ ai cũng có thể phát triển huyết khối tĩnh mạch sâu trong cuộc đời. Khoảng 2% đến 5% dân số mắc phải tình trạng này. Và một khi đã mắc bệnh, khả năng tái phát sẽ cao hơn.
Khoảng 3 trong số 10 người sẽ bị huyết khối lần thứ hai trong vòng một thập kỷ kể từ lần đầu tiên mắc bệnh. Tuy nhiên, nguy cơ này sẽ giảm dần theo thời gian. Bạn có nguy cơ cao nhất bị tái phát trong những tháng hoặc năm đầu sau lần mắc bệnh đầu tiên.
2. Khi nào nên gặp bác sĩ?
Hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào sau đây của bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới:
- Sưng ở một bên chân.
- Đau hoặc chuột rút, giống như co cơ hoặc căng cơ.
- Da có màu đỏ hoặc xanh.
- Vùng da ấm hoặc trở nên nhạy cảm. (4)
Việc nhận biết sớm các triệu chứng tái phát của huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới là rất quan trọng để có thể điều trị kịp thời và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Hãy luôn cảnh giác và liên hệ với bác sĩ ngay khi có những dấu hiệu bất thường để bảo vệ sức khỏe của bạn.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới là một tình trạng nghiêm trọng với nhiều biến chứng có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc nhận biết sớm và điều trị kịp thời là cực kỳ quan trọng để giảm nguy cơ phát triển các biến chứng này.
Khám phá thêm từ Tình yêu và kiến thức
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.