Những bí quyết giúp phòng và chữa trị triệu chứng và nguyên nhân được kích thích #Triệuchứng #Nguyênnhân #Điềutrị #Khámphátriệucảnbêntrong #Giảmnhanhsớmvềbệnh #Tìmrađượccáchđiềutrịphùhợp

Bạch hầu thanh quản có thể dẫn đến nhiều biến chứng sức khỏe nghiêm trọng nếu không được nhận biết sớm và điều trị kịp thời. Vậy, bệnh bạch hầu thanh quản là gì? Triệu chứng bạch hầu thanh quản ra sao? Nguyên nhân và hướng điều trị thế nào?

Bệnh bạch hậu thanh quản là gì

Bạch hầu thanh quản là gì?

Bệnh bạch hầu thanh quản là tình trạng nhiễm trùng cấp tính vi khuẩn bạch hầu, trong đó nơi vi khuẩn sinh sản đầu tiên chính là thanh quản. Bệnh làm hình thành màng giả (lớp giả mạc) màu trắng xám bám chặt ở vùng thanh quản, hầu họng và niêm mạc đường hô hấp trên. Màng giả này làm giảm lưu thông khí, gây tắc nghẽn đường thở, tăng viêm, hủy mô và các vấn đề khác, có thể đe dọa sức khỏe nếu không được can thiệp kịp thời.

Nguyên nhân gây bệnh bạch hầu thanh quản

Nguyên nhân gây bệnh bạch hầu thanh quản là do nhiễm phải vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae (còn gọi là khuẩn bạch hầu). Khi vi khuẩn này xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp, chúng bám vào niêm mạc thanh quản, bắt đầu sinh sôi và tiết ra độc tố bạch hầu (diphtheria toxin). Theo nghiên cứu, độc tố này không chỉ gây viêm mà còn có thể phá hủy các mô tại chỗ bằng cách ức chế quá trình tổng hợp protein của tế bào, dẫn đến sự hình thành màng giả bám chặt vào niêm mạc thanh quản. (1)

Triệu chứng bạch hầu thanh quản

Bạch hầu thanh quản thường tiến triển qua 3 giai đoạn với các triệu chứng như: (2)

banner khai trương tâm anh quận 8 mb
  • Giai đoạn khởi phát: Triệu chứng nhẹ, dễ nhầm lẫn với cảm lạnh thông thường. Người bệnh có thể sốt nhẹ, đau họng, ho khan, khó nuốt và mệt mỏi. Lúc này, vi khuẩn bắt đầu phát triển và tiết độc tố, gây viêm ở niêm mạc thanh quản.
  • Giai đoạn toàn phát (tiến triển): Triệu chứng nặng dần khi màng giả hình thành và che phủ thanh quản. Người bệnh có thể ho khan, khàn giọng hoặc mất tiếng, khó thở, thở rít. Việc hít thở trở nên khó khăn hơn do đường thở bị tắc nghẽn một phần.
  • Giai đoạn biến chứng: Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ngạt thở cấp tính, tím tái và suy hô hấp. Ngoài ra, độc tố bạch hầu có thể lan vào máu gây viêm cơ tim, tổn thương thần kinh hoặc suy đa tạng, đe dọa tính mạng người bệnh.

Lưu ý, không phải tất cả trường hợp nhiễm khuẩn bạch hầu đều khởi phát triệu chứng. Ngay khi phát hiện dấu hiệu nghi ngờ nhiễm bệnh, người bệnh cần nhanh chóng đến bệnh viện để bác sĩ kiểm tra, điều trị kịp thời, góp phần cải thiện triệu chứng và hạn chế nguy cơ biến chứng.

triệu chứng của bệnh bạch hầu thanh quản
Đau họng, ho khan, khó nuốt có thể là dấu hiệu của bệnh bạch hầu thanh quản

Bạch hầu thanh quản có nguy hiểm không?

Có! Bạch hầu thanh quản là bệnh lý nhiễm trùng cấp tính nguy hiểm đối với cá nhân và cộng đồng. Cụ thể:

  • Với cá nhân: Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây biến chứng tắc nghẽn đường thở, suy đa tạng, tổn thương hệ thần kinh và dẫn tới nguy cơ tử vong. Nguy hiểm hơn, không phải tất cả trường hợp nhiễm vi khuẩn bạch hầu đều khởi phát triệu chứng, khiến việc phát hiện bệnh sớm trở nên khó khăn.
  • Với cộng đồng: Bệnh bạch hầu thanh quản có tỷ lệ lây lan cao qua đường hô hấp, tiềm ẩn nguy cơ bùng phát thành dịch bệnh trong cộng đồng nếu không được kiểm soát tốt. Đặc biệt, ngay cả khi đã được điều trị bằng thuốc kháng sinh và huyết thanh kháng độc tố, người bệnh vẫn có thể tiếp tục lây truyền mầm bệnh ra cộng đồng và tiềm ẩn nguy cơ tử vong nếu phát hiện bệnh muộn.

Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán bệnh bạch hầu thanh quản đòi hỏi kết hợp giữa khám lâm sàng với xét nghiệm chuyên sâu, nhằm xác định sự hiện diện của vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae và mức độ tổn thương đường thở.

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ kiểm tra các triệu chứng điển hình như ho khan, khàn giọng, thở rít, khó thở và màng giả ở vùng họng hoặc thanh quản. Sưng hạch vùng cổ và sốt nhẹ cũng là dấu hiệu thường gặp.
  • Nội soi thanh quản: Được thực hiện để đánh giá trực tiếp tình trạng màng giả bám trên niêm mạc hô hấp và mức độ viêm tắc đường thở.
  • Xét nghiệm vi sinh: Mẫu dịch hoặc màng giả từ họng, thanh quản người bệnh được lấy để đem đi xét nghiệm. Kết quả dương tính xác nhận sự hiện diện của vi khuẩn bạch hầu gây bệnh.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra dấu hiệu nhiễm trùng và độc tố trong máu, giúp xác định nguy cơ biến chứng toàn thân.

Việc phát hiện bệnh sớm qua các phương pháp này đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị kịp thời để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

Cách điều trị bệnh bạch hầu thanh quản

Bệnh bạch hầu thanh quản đòi hỏi điều trị sớm và phối hợp nhiều phương pháp để kiểm soát nhiễm trùng, giảm tắc nghẽn đường thở, ngăn ngừa biến chứng. Một số phương pháp điều trị có thể được bác sĩ áp dụng gồm:

1. Kháng độc tố bạch hầu

Tiêm huyết thanh kháng độc tố bạch hầu (diphtheria antitoxin) là phương pháp điều trị quan trọng, nhằm trung hòa độc tố do vi khuẩn bạch hầu tiết ra. Thuốc có thể được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, giúp giảm nguy cơ nhiễm độc toàn thân, bao gồm tổn thương tim, thần kinh và các cơ quan khác. (3)

Tiêm vắc xin phòng bệnh bạch hầu thanh quản
Tiêm huyết thanh giải độc tố bạch hầu giúp giảm nguy cơ nhiễm độc toàn thân

2. Kháng sinh

Một số loại kháng sinh như penicillin hoặc erythromycin có thể được bác sĩ cân nhắc sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae. Kháng sinh giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, giảm nguy cơ lây lan và hỗ trợ quá trình hồi phục. Điều trị bằng kháng sinh thường kéo dài từ 10-14 ngày và có thể dùng đường tiêm hoặc uống tùy theo mức độ nghiêm trọng. Trong trường hợp nặng, kháng sinh thường được ưu tiên tiêm đường tĩnh mạch để đạt hiệu quả nhanh chóng.

3. Hỗ trợ thông khí và xử lý tắc nghẽn đường thở

Bạch hầu thanh quản có thể gây tắc nghẽn đường thở do màng giả bám chặt ở thanh quản. Trong các trường hợp khó thở nặng hoặc nguy cơ ngạt thở, bác sĩ có thể thực hiện thủ thuật mở khí quản, đặt ống nội khí quản để đảm bảo lưu thông khí trơn tru. Ngoài ra, liệu pháp gắn ống thở oxy cũng được áp dụng để hỗ trợ hô hấp, đặc biệt ở những trường hợp có biểu hiện suy hô hấp cấp tính.

4. Điều trị triệu chứng và biến chứng

Việc kiểm soát các triệu chứng như sốt, đau họng, ho khàn và các biến chứng tiềm ẩn rất quan trọng trong điều trị bạch hầu thanh quản. Thuốc giảm đau, hạ sốt (như paracetamol) có thể được bác sĩ cân nhắc chỉ định sử dụng. Bên cạnh đó, người bệnh có thể cần điều trị viêm cơ tim hoặc tổn thương thần kinh bằng liệu pháp hỗ trợ tim mạch, phục hồi chức năng. Đối với các trường hợp nghiêm trọng, người bện cần được theo dõi sát sao tại phòng hồi sức để xử trí kịp thời nếu có biến chứng nguy hiểm.

Phòng ngừa bạch hầu thanh quản

Người dân có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh bạch hầu thanh quản thông qua các biện pháp phòng ngừa chủ động, gồm:

  • Tiêm vắc-xin đầy đủ: Tiêm vắc xin DPT (bạch hầu, ho gà, uốn ván) đúng lịch là biện pháp phòng ngừa tối ưu. Trẻ em cần tiêm đủ 3 mũi cơ bản và mũi nhắc lại theo khuyến cáo để duy trì miễn dịch lâu dài.
  • Cách ly người bệnh: Người mắc bệnh cần được cách ly tại cơ sở y tế hoặc ở nhà để tránh lây lan cho cộng đồng. Cách ly thường kéo dài ít nhất 48 giờ sau khi bắt đầu điều trị bằng kháng sinh.
  • Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với người bệnh hoặc người nghi ngờ nhiễm bệnh. Nếu bắt buộc phải tiếp xúc, nên sử dụng khẩu trang và găng tay bảo hộ.
  • Giữ vệ sinh cá nhân: Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng, vệ sinh mũi, họng sạch sẽ và không dùng chung vật dụng cá nhân để giảm nguy cơ tiếp xúc vi khuẩn.
  • Nâng cao sức đề kháng: Duy trì chế độ ăn uống khoa học, bổ sung vitamin C, D và kẽm để hỗ trợ hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại nguy cơ nhiễm trùng hiệu quả hơn.

Thực hiện đồng bộ các biện pháp trên không chỉ hỗ trợ bảo vệ sức khỏe cá nhân, mà còn góp phần ngăn ngừa sự bùng phát của bệnh bạch hầu thanh quản trong cộng đồng một cách tối ưu.

Vắc xin phòng bệnh bạch hầu thanh quản
Tiêm vắc-xin là biện pháp hiệu quả hỗ trợ phòng ngừa bệnh bạch hầu thanh quản

Những đối tượng có nguy cơ cao mắc bạch hầu thanh quản

Một số nhóm đối tượng dễ bị nhiễm bệnh bạch hầu thanh quản do hệ miễn dịch yếu hoặc điều kiện sống thuận lợi cho sự lây lan của vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae, gồm:

  • Trẻ em dưới 5 tuổi: Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, dễ bị vi khuẩn tấn công và gây bệnh nặng.
  • Người chưa tiêm phòng hoặc không tiêm nhắc lại vắc xin bạch hầu: Không có khả năng miễn dịch đầy đủ, dễ nhiễm bệnh khi tiếp xúc với người bệnh.
  • Người sống trong khu vực đông đúc, kém vệ sinh: Dễ lây nhiễm do tiếp xúc gần và môi trường ô nhiễm.
  • Người có bệnh nền hoặc suy giảm miễn dịch: Người mắc bệnh HIV/AIDS, người đang điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch.

Những đối tượng này cần chú trọng, chủ động phòng ngừa bệnh thông qua tiêm vắc-xin, giữ vệ sinh cá nhân và tránh tiếp xúc với nguồn lây.

=> Xem thêm những thông tin quan trọng về bệnh bạch hầu ở trẻ em.

Những câu hỏi thường gặp

1. Người đã tiêm vắc-xin có nguy cơ mắc bệnh không?

Người đã tiêm vắc-xin có nguy cơ nhỏ mắc bệnh bạch hầu thanh quản. Mặc dù vắc-xin không ngăn chặn hoàn toàn việc nhiễm vi khuẩn bạch hầu, nhưng giúp cơ thể tạo kháng thể đủ mạnh để chống lại độc tố do vi khuẩn tiết ra. Những người tiêm vắc xin nếu mắc bệnh, triệu chứng thường nhẹ và giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm như tắc nghẽn đường thở, viêm cơ tim hoặc tử vong.

2. Thời gian phục hồi sau điều trị là bao lâu?

Thời gian phục hồi sau điều trị bệnh bạch hầu phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và đáp ứng điều trị của từng người bệnh. Trong trường hợp nhẹ, người bệnh có thể phục hồi trong vòng 2-4 tuần. Tuy nhiên, nếu có biến chứng như viêm cơ tim hoặc tổn thương thần kinh, thời gian hồi phục có thể kéo dài từ vài tháng đến hơn 1 năm. Người bệnh cần thăm khám, kiểm tra sức khỏe định kỳ để kiểm soát biến chứng và đảm bảo quá trình phục hồi đạt hiệu quả tối ưu.

3. Bạch hầu thanh quản có để lại di chứng không?

Bạch hầu thanh quản có thể để lại di chứng nếu không được điều trị kịp thời hoặc nếu người bệnh gặp biến chứng nặng. Các di chứng thường gặp bao gồm tổn thương dây thanh quản gây khàn giọng vĩnh viễn hoặc mất giọng, liệt cơ hô hấp và biến chứng viêm cơ tim, có thể dẫn đến suy tim. Ngoài ra, tổn thương hệ thần kinh có thể gây liệt cơ hoặc yếu cơ kéo dài.

Di chứng của bệnh bạch hầu
Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây nhiễm độc toàn thân và để lại di chứng liệt cơ hoặc yếu cơ

Ngay khi nhận thấy các dấu hiệu nghi ngờ mắc bạch hầu thanh quản, người bệnh cần nhanh chóng đến các cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và điều trị kịp thời. Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ:

Tóm lại, bạch hầu thanh quản là bệnh nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Việc tiêm phòng đầy đủ, giữ gìn vệ sinh cá nhân và theo dõi triệu chứng kịp thời là các cách hữu hiệu để bảo vệ sức khỏe tối ưu.

Những bí quyết giúp phòng và chữa trị triệu chứng và nguyên nhân được kích thích #Triệuchứng #Nguyênnhân #Điềutrị #Khámphátriệucảnbêntrong #Giảmnhanhsớmvềbệnh #Tìmrađượccáchđiềutrịphùhợp


Khám phá thêm từ Tình yêu và kiến thức

Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.

Gửi phản hồi

Xem chi tiết ở đây

Khám phá thêm từ Tình yêu và kiến thức

Đăng ký ngay để tiếp tục đọc và truy cập kho lưu trữ đầy đủ.

Tiếp tục đọc